1 000 CFP franc = 8.38 Euro
Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Euro. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 CFP franc hiện bằng 0.00838 Euro. Hôm nay CFP franc đang tăng lên Euro tiếng Ukraina. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến EuroMột tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008346 Euro. Ba tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.008417 Euro. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0.008484 Euro. CFP franc tỷ giá hối đoái với Euro thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.25% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Euro trong một năm là -0.76%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Euro
Nếu bạn có 0.0838 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 10 CFP franc. Hôm nay, 0.21 Euro có thể được bán cho 25 CFP franc. Nếu bạn có 0.42 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 50 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 CFP franc mang lại cho 0.84 Euro. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được bán cho 2.10 Euro. Hôm nay 500 XPF = 4.19 EUR.
|
CFP franc Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
CFP franc đến Euro trên 26 Tháng tư 2024 - 0.008393 Euro. 25 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.008321 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.008401 Euro. Tỷ lệ XPF / EUR trong là trên 22.04.2024. Tỷ giá CFP franc tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |