1 000 CFP franc = 7.19 Pound Gibraltar
Tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Pound Gibraltar có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Pound Gibraltar xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Pound Gibraltar. 1 CFP franc hiện là 0.007191 Pound Gibraltar. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần cung cấp 0.007191 Pound Gibraltar. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Pound Gibraltar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Pound GibraltarMột tuần trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.00717 Pound Gibraltar. Năm năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.007133 Pound Gibraltar. Mười năm trước, CFP franc có thể được trao đổi với 0.007289 0 Pound Gibraltar. 0.3% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. 0.09% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Pound Gibraltar trong một năm là -1.33%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Pound Gibraltar
Nếu bạn có 0.071915 Pound Gibraltar, thì trong Gibraltar bạn có thể mua 10 CFP franc. Hôm nay, 25 CFP franc có thể được đổi thành 0.18 Pound Gibraltar. Nếu bạn có 50 CFP franc, thì trong Gibraltar chúng có thể được bán cho 0.36 Pound Gibraltar. Nếu bạn có 100 CFP franc, thì trong Gibraltar bạn có thể mua 0.72 Pound Gibraltar. Nếu bạn có 250 CFP franc, thì trong Gibraltar chúng có thể được bán cho 1.80 Pound Gibraltar. Hôm nay 500 XPF = 3.60 GIP.
|
CFP franc Đến Pound Gibraltar hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay tại 5 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.007191 Pound Gibraltar. CFP franc đến Pound Gibraltar trên 4 có thể 2024 - 0.007191 Pound Gibraltar. 3 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.007166 Pound Gibraltar. Tỷ giá CFP franc tối đa cho Pound Gibraltar trong tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ XPF / GIP tối thiểu trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Pound Gibraltar ký hiệu tiền tệ, Pound Gibraltar ký tiền: £ (₤). Pound Gibraltar Tiểu bang: Gibraltar. Pound Gibraltar mã tiền tệ GIP. Pound Gibraltar Đồng tiền: đồng xu. |