Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 23:42

Đổi CFP franc Đến Hryvnia

CFP franc Đến Hryvnia chuyển đổi. CFP franc giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 CFP franc = 3.56 Hryvnia

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Hryvnia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 CFP franc tăng theo 0 Hryvnia tiếng Ukraina. CFP franc tăng lên. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần cung cấp 0.36 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá CFP franc Đến Hryvnia

Một tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.36 Hryvnia. Một năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.35 Hryvnia. Mười năm trước, CFP franc có thể được bán cho 0.35 0 Hryvnia. CFP franc tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, CFP franc thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.04%. Trong năm, CFP franc thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.3%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Hryvnia

CFP franc (XPF) Đến Hryvnia (UAH)
10 CFP franc 3.56 Hryvnia
50 CFP franc 17.80 Hryvnia
100 CFP franc 35.60 Hryvnia
250 CFP franc 89 Hryvnia
500 CFP franc 177.99 Hryvnia
1 000 CFP franc 355.99 Hryvnia
2 500 CFP franc 889.97 Hryvnia
5 000 CFP franc 1 779.93 Hryvnia

Hôm nay 10 XPF = 3.56 UAH. Hôm nay, 25 CFP franc có thể được đổi thành 8.90 Hryvnia. Để chuyển đổi 50 CFP franc, 17.80 Hryvnia là cần thiết. Bạn có thể bán 100 CFP franc cho 35.60 Hryvnia . Chuyển đổi 250 CFP franc chi phí 89 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 177.99 Hryvnia cho 500 CFP franc.

   CFP franc Đến Hryvnia Tỷ giá

CFP franc Đến Hryvnia hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.361271 0.00358 ↑
29.04.2024 0.357691 0.000602 ↑
28.04.2024 0.357089 0.000976 ↑
27.04.2024 0.356113 0.00116 ↑
26.04.2024 0.354953 0.001657 ↑

Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.361271 Hryvnia. 29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.357691 Hryvnia. CFP franc đến Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 - 0.357089 Hryvnia. Tỷ lệ CFP franc tối đa cho Hryvnia trong là trên 30.04.2024. 26 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.354953 Hryvnia.

   CFP franc Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.