10 CFP franc = 3.56 Hryvnia
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Hryvnia. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 CFP franc tăng theo 0 Hryvnia tiếng Ukraina. CFP franc tăng lên. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần cung cấp 0.36 Hryvnia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến HryvniaMột tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.36 Hryvnia. Một năm trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.35 Hryvnia. Mười năm trước, CFP franc có thể được bán cho 0.35 0 Hryvnia. CFP franc tỷ giá hối đoái với Hryvnia thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, CFP franc thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.04%. Trong năm, CFP franc thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.3%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Hryvnia
Hôm nay 10 XPF = 3.56 UAH. Hôm nay, 25 CFP franc có thể được đổi thành 8.90 Hryvnia. Để chuyển đổi 50 CFP franc, 17.80 Hryvnia là cần thiết. Bạn có thể bán 100 CFP franc cho 35.60 Hryvnia . Chuyển đổi 250 CFP franc chi phí 89 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 177.99 Hryvnia cho 500 CFP franc.
|
CFP franc Đến Hryvnia hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.361271 Hryvnia. 29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.357691 Hryvnia. CFP franc đến Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 - 0.357089 Hryvnia. Tỷ lệ CFP franc tối đa cho Hryvnia trong là trên 30.04.2024. 26 Tháng tư 2024, 1 CFP franc = 0.354953 Hryvnia.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |