100 CFP franc = 9.89 Krone Na Uy
Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Krone Na Uy được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển CFP franc thành Krone Na Uy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 CFP franc là 0.098857 Krone Na Uy. 1 CFP franc đã trở nên đắt hơn bởi 0 Krone Na Uy. Hôm nay CFP franc đang tăng lên Krone Na Uy tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Krone Na UySáu tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0.10 Krone Na Uy. Ba năm trước, CFP franc có thể được bán cho 0.083857 Krone Na Uy. Mười năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.098896 0 Krone Na Uy. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Krone Na Uy trong tuần là 0.5%. 0.89% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Trong năm, CFP franc thành Krone Na Uy tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Krone Na Uy
Bạn có thể trao đổi 0.99 Krone Na Uy lấy 10 CFP franc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.47 Krone Na Uy cho 25 CFP franc. Hôm nay, 50 CFP franc có thể được đổi thành 4.94 Krone Na Uy. Hôm nay, 9.89 Krone Na Uy có thể được trao đổi cho 100 CFP franc. Hôm nay, có thể mua 24.71 Krone Na Uy cho 250 CFP franc. Để chuyển đổi 500 CFP franc, 49.43 Krone Na Uy là cần thiết.
|
CFP franc Đến Krone Na Uy hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.099302 NOK = 500 XPF. CFP franc đến Krone Na Uy trên 28 Tháng tư 2024 - 0.099135 Krone Na Uy. CFP franc thành Krone Na Uy trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.098092 Krone Na Uy. Tỷ lệ CFP franc tối đa cho Krone Na Uy tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. Tỷ giá CFP franc tối thiểu đến Krone Na Uy của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Krone Na Uy ký hiệu tiền tệ, Krone Na Uy ký tiền: kr. Krone Na Uy Tiểu bang: Na Uy. Krone Na Uy mã tiền tệ NOK. Krone Na Uy Đồng tiền: oera. |