Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 23:57

Đổi CFP franc Đến Kip

CFP franc Đến Kip chuyển đổi. CFP franc giá Kip ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 CFP franc = 191.96 Kip

Chuyển đổi CFP franc thành Kip với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Kip được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 CFP franc hiện là 191.96 Kip. 1 CFP franc tăng theo 0 Kip tiếng Ukraina. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Kip bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá CFP franc Đến Kip

Sáu tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 183.34 Kip. Một năm trước, CFP franc có thể được bán cho 161.11 Kip. Ba năm trước, CFP franc có thể được mua cho 95.69 Kip. CFP franc tỷ giá hối đoái với Kip thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tháng, CFP franc thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.25%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Kip trong một năm là 19.15%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá CFP franc (XPF) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Kip

CFP franc (XPF) Đến Kip (LAK)
1 CFP franc 191.96 Kip
5 CFP franc 959.78 Kip
10 CFP franc 1 919.56 Kip
25 CFP franc 4 798.91 Kip
50 CFP franc 9 597.82 Kip
100 CFP franc 19 195.63 Kip
250 CFP franc 47 989.08 Kip
500 CFP franc 95 978.15 Kip

Bạn có thể mua 1 919.56 Kip cho 10 CFP franc . Bạn có thể mua 25 CFP franc cho 4 798.91 Kip . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 9 597.82 Kip cho 50 CFP franc. Nếu bạn có 19 195.63 Kip, thì trong Lào bạn có thể mua 100 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 CFP franc mang lại cho 47 989.08 Kip. Để chuyển đổi 500 CFP franc, 95 978.15 Kip là cần thiết.

   CFP franc Đến Kip Tỷ giá

CFP franc Đến Kip hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 191.956304 0.112835 ↑
28.04.2024 191.843469 0.03587 ↑
27.04.2024 191.8076 0.179386 ↑
26.04.2024 191.628213 0.442424 ↑
25.04.2024 191.185789 0.72731 ↑

1 CFP franc thành Kip hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 191.956304 Kip. CFP franc đến Kip trên 28 Tháng tư 2024 - 191.843469 Kip. CFP franc đến Kip trên 27 Tháng tư 2024 - 191.8076 Kip. Tỷ lệ trao đổi XPF / LAK tối đa trong là trên 29.04.2024. CFP franc đến Kip trên 25 Tháng tư 2024 - 191.185789 Kip.

   CFP franc Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

CFP franc và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime.

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.