10 CFP franc = 1.68 Lilangeni
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển CFP franc thành Lilangeni. 1 CFP franc hiện là 0.17 Lilangeni. 1 CFP franc tăng bởi 0 Lilangeni tiếng Ukraina. CFP franc tăng so với Lilangeni kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến LilangeniMột tuần trước, CFP franc có thể được bán cho 0.17 Lilangeni. Một tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.17 Lilangeni. Mười năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.17 0 Lilangeni. Tỷ giá hối đoái của CFP franc sang Lilangeni có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -2.07% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Lilangeni mỗi tuần. -2.65% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Lilangeni mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Lilangeni
Nếu bạn có 1.68 Lilangeni, thì trong Swaziland chúng có thể được bán cho 10 CFP franc. Hôm nay, 4.21 Lilangeni có thể được trao đổi cho 25 CFP franc. Nếu bạn có 8.41 Lilangeni, thì trong Swaziland bạn có thể mua 50 CFP franc. Nếu bạn có 16.82 Lilangeni, thì trong Swaziland họ có thể đổi thành 100 CFP franc. Hôm nay 250 XPF = 42.06 SZL. Bạn có thể trao đổi 500 CFP franc cho 84.11 Lilangeni .
|
CFP franc Đến Lilangeni hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.16823 Lilangeni. CFP franc đến Lilangeni trên 29 Tháng tư 2024 - 0.169609 Lilangeni. CFP franc thành Lilangeni trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.169524 Lilangeni. 27 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.169492 Lilangeni. Tỷ lệ XPF / SZL tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |