10 CFP franc = 3.44 Peso Uruguayo
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ CFP franc sang Peso Uruguayo từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. CFP franc tăng lên. Chi phí của 1 CFP franc hiện bằng 0.34 Peso Uruguayo. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Peso Uruguayo bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Peso UruguayoMột tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 0.34 Peso Uruguayo. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0.36 Peso Uruguayo. Mười năm trước, CFP franc có thể được mua cho 0.36 0 Peso Uruguayo. -0.14% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. Trong tháng, CFP franc thành Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.88%. -4.43% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Peso Uruguayo mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Peso Uruguayo
Bạn có thể bán 10 CFP franc cho 3.44 Peso Uruguayo . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 CFP franc cho 8.61 Peso Uruguayo. Hôm nay, 50 CFP franc có thể được bán cho 17.21 Peso Uruguayo. Hôm nay, 34.42 Peso Uruguayo có thể được trao đổi cho 100 CFP franc. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được bán cho 86.06 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 500 CFP franc, thì trong Uruguay họ có thể đổi thành 172.12 Peso Uruguayo.
|
CFP franc Đến Peso Uruguayo hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay 0.344247 UYU = 500 XPF. 1 có thể 2024, 1 CFP franc = 0.342371 Peso Uruguayo. 30 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.34252 Peso Uruguayo. Tỷ lệ CFP franc tối đa cho Peso Uruguayo tiếng Ukraina trong là trên 29.04.2024. CFP franc đến Peso Uruguayo trên 28 Tháng tư 2024 - 0.346346 Peso Uruguayo.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. |