10 CFP franc = 5.18 Peso Philippines
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi CFP franc thành Peso Philippines. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển CFP franc thành Peso Philippines. 1 CFP franc là 0.52 Peso Philippines. CFP franc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Peso Philippines. CFP franc có giá hôm nay 0.52 Peso Philippines. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Peso PhilippinesMột tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 0.51 Peso Philippines. Một tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 0.51 Peso Philippines. Mười năm trước, CFP franc có thể được bán cho 0.51 0 Peso Philippines. 0.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Peso Philippines mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Peso Philippines trong một tháng là 1.88%. 1.3% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Peso Philippines mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Peso Philippines
Hôm nay, 10 CFP franc có thể được mua cho 5.18 Peso Philippines. Nếu bạn có 25 CFP franc, thì trong Philippines bạn có thể mua 12.95 Peso Philippines. Nếu bạn có 25.89 Peso Philippines, thì trong Philippines bạn có thể mua 50 CFP franc. Nếu bạn có 100 CFP franc, thì trong Philippines bạn có thể mua 51.79 Peso Philippines. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 CFP franc cho 129.46 Peso Philippines. Hôm nay, 258.93 Peso Philippines có thể được bán cho 500 CFP franc.
|
CFP franc Đến Peso Philippines hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.517855 Peso Philippines. CFP franc thành Peso Philippines trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.51672 Peso Philippines. 27 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 0.516623 Peso Philippines. Tỷ lệ XPF / PHP cho tháng trước là trên 26.04.2024. CFP franc đến Peso Philippines trên 25 Tháng tư 2024 - 0.519079 Peso Philippines.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Peso Philippines ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Peso Philippines ký hiệu tiền tệ, Peso Philippines ký tiền: ₱. Peso Philippines Tiểu bang: Philippines. Peso Philippines mã tiền tệ PHP. Peso Philippines Đồng tiền: centavo. |