100 CFP franc = 3.32 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi CFP franc thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 CFP franc tăng bởi 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Đối với 1 CFP franc bây giờ bạn cần thanh toán 0.033177 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtMột tuần trước, CFP franc có thể được bán cho 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Ba tháng trước, CFP franc có thể được mua cho 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Sáu tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 0 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Tỷ giá hối đoái của CFP franc sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 CFP franc mang lại cho 0.33 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 CFP franc mang lại cho 0.83 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, có thể mua 1.66 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất cho 50 CFP franc. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 CFP franc cho 3.32 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Hôm nay, 250 CFP franc có thể được mua cho 8.29 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. Nếu bạn có 16.59 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất, thì trong UAE họ có thể đổi thành 500 CFP franc.
|
|
|||
CFP franc và Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký hiệu tiền tệ, Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất ký tiền: د.إ. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Tiểu bang: UAE. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất mã tiền tệ AED. Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đồng tiền: fils. |