1 CFP franc = 112.73 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 CFP franc đã trở nên đắt hơn bởi 0 Som Uzbekistan. CFP franc tỷ giá hối đoái đã tăng lên Som Uzbekistan. Tỷ lệ CFP franc tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá CFP franc Đến Som UzbekistanMột tuần trước, CFP franc có thể được mua cho 113.97 Som Uzbekistan. Một tháng trước, CFP franc có thể được đổi thành 114.50 Som Uzbekistan. Ba tháng trước, CFP franc có thể được bán cho 113.14 Som Uzbekistan. CFP franc tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.08% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc. 3.51% - thay đổi tỷ giá hối đoái của CFP franc thành Som Uzbekistan mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ CFP franc Som Uzbekistan
Hôm nay 10 XPF = 1 127.35 UZS. Bạn có thể bán 25 CFP franc cho 2 818.36 Som Uzbekistan . Nếu bạn có 50 CFP franc, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 5 636.73 Som Uzbekistan. Hôm nay, 100 CFP franc có thể được mua cho 11 273.45 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 250 CFP franc, thì trong Uzbekistan chúng có thể được bán cho 28 183.63 Som Uzbekistan. Hôm nay, 56 367.26 Som Uzbekistan có thể được bán cho 500 CFP franc.
|
CFP franc Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 115.112539 Som Uzbekistan. 29 Tháng tư 2024, 1 CFP franc chi phí 113.971877 Som Uzbekistan. CFP franc đến Som Uzbekistan trên 28 Tháng tư 2024 - 113.780205 Som Uzbekistan. Tỷ lệ XPF / UZS cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ XPF / UZS tối thiểu trong là trên 27.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
CFP franc và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |