100 Franc Rwanda = 6.47 Ngultrum
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Rwanda thành Ngultrum được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Rwanda thành Ngultrum. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Franc Rwanda tăng bởi 0 Ngultrum. Đối với 1 Franc Rwanda bây giờ bạn cần cung cấp 0.064727 Ngultrum. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến NgultrumMột tuần trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.064571 Ngultrum. Sáu tháng trước, Franc Rwanda có thể được đổi thành 0.068033 Ngultrum. Ba năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.074563 Ngultrum. Franc Rwanda tỷ giá hối đoái với Ngultrum thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Ngultrum trong tuần là 0.24%. 0.01% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Ngultrum
Hôm nay, 10 Franc Rwanda có thể được đổi thành 0.65 Ngultrum. Bạn có thể trao đổi 25 Franc Rwanda cho 1.62 Ngultrum . Bạn có thể mua 50 Franc Rwanda cho 3.24 Ngultrum . Bạn có thể mua 6.47 Ngultrum cho 100 Franc Rwanda . Bạn có thể bán 250 Franc Rwanda cho 16.18 Ngultrum . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 32.36 Ngultrum cho 500 Franc Rwanda.
|
Franc Rwanda Đến Ngultrum hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 0.064727 Ngultrum. 6 có thể 2024, 1 Franc Rwanda = 0.064603 Ngultrum. Franc Rwanda thành Ngultrum trên 5 có thể 2024 bằng với 0.064602 Ngultrum. Tỷ lệ trao đổi RWF / BTN tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ giá Franc Rwanda tối thiểu đến Ngultrum của Ukraine trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Franc Rwanda mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |