100 Franc Rwanda = 4.41 Denar
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Franc Rwanda hiện bằng 0.044134 Denar. Chi phí của 1 Franc Rwanda hiện bằng 0.044134 Denar. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Denar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến DenarMột tháng trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.044327 Denar. Sáu tháng trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.046588 Denar. Một năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.050259 Denar. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.43% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Denar trong một năm là -12.19%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Denar
Bạn có thể mua 10 Franc Rwanda cho 0.44 Denar . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Franc Rwanda mang lại cho 1.10 Denar. Bạn có thể mua 50 Franc Rwanda cho 2.21 Denar . Chuyển đổi 100 Franc Rwanda chi phí 4.41 Denar. Hôm nay, 250 Franc Rwanda có thể được đổi thành 11.03 Denar. Hôm nay, 500 Franc Rwanda có thể được bán cho 22.07 Denar.
|
Franc Rwanda Đến Denar hôm nay tại 04 có thể 2024
1 Franc Rwanda thành Denar hiện có trên 4 có thể 2024 - 0.044134 Denar. Franc Rwanda đến Denar trên 3 có thể 2024 - 0.044308 Denar. 2 có thể 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 0.044693 Denar. Tỷ lệ Franc Rwanda tối đa cho Denar tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024. Franc Rwanda thành Denar trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.044521 Denar.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Denar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Denar ký hiệu tiền tệ, Denar ký tiền: ден. Denar Tiểu bang: Macedonia. Denar mã tiền tệ MKD. Denar Đồng tiền: deni. |