10 Franc Rwanda = 1.03 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Shilling Kenya có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Rwanda tăng bởi 0 Shilling Kenya. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Franc Rwanda hiện bằng 0.10 Shilling Kenya. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.10 Shilling Kenya. Năm năm trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.11 Shilling Kenya. Mười năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.12 0 Shilling Kenya. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Shilling Kenya trong tuần là 0.65%. Trong tháng, Franc Rwanda thành Shilling Kenya tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.24%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Shilling Kenya
Hôm nay 10 RWF = 1.03 KES. Bạn có thể trao đổi 2.57 Shilling Kenya lấy 25 Franc Rwanda . Bạn có thể bán 50 Franc Rwanda cho 5.13 Shilling Kenya . Bạn có thể trao đổi 100 Franc Rwanda cho 10.27 Shilling Kenya . Hôm nay, có thể mua 25.66 Shilling Kenya cho 250 Franc Rwanda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 51.33 Shilling Kenya cho 500 Franc Rwanda.
|
Franc Rwanda Đến Shilling Kenya hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Franc Rwanda đến Shilling Kenya trên 28 Tháng tư 2024 - 0.10265 Shilling Kenya. Franc Rwanda thành Shilling Kenya trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.10265 Shilling Kenya. 26 Tháng tư 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 0.102681 Shilling Kenya. Tỷ lệ RWF / KES cho tháng trước là trên 24.04.2024. Tỷ lệ Franc Rwanda tối thiểu đến Shilling Kenya của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |