1 Franc Rwanda = 3.15 Riel
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Franc Rwanda thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Franc Rwanda tăng bởi 0 Riel tiếng Ukraina. Franc Rwanda tăng lên. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến RielMột tuần trước, Franc Rwanda có thể được đổi thành 3.15 Riel. Năm năm trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 4.47 Riel. Mười năm trước, Franc Rwanda có thể được trao đổi với 3.70 0 Riel. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Riel trong tuần là -0.11%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Riel trong một tháng là 0.34%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Riel
Hôm nay, có thể mua 31.47 Riel cho 10 Franc Rwanda. Nếu bạn có 25 Franc Rwanda, thì trong Campuchia bạn có thể mua 78.68 Riel. Hôm nay, 50 Franc Rwanda có thể được bán cho 157.36 Riel. Nếu bạn có 100 Franc Rwanda, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 314.73 Riel. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Franc Rwanda mang lại cho 786.81 Riel. Hôm nay, 500 Franc Rwanda có thể được đổi thành 1 573.63 Riel.
|
Franc Rwanda Đến Riel hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Franc Rwanda thành Riel trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 3.147252 Riel. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Rwanda = 3.147249 Riel. Franc Rwanda thành Riel trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 3.147249 Riel. Tỷ lệ RWF / KHR cho tháng trước là trên 25.04.2024. 25 Tháng tư 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 3.147471 Riel.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |