100 Franc Rwanda = 1.19 Rufiyaa
Tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Rufiyaa có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Rwanda thành Rufiyaa. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Rwanda hiện là 0.011943 Rufiyaa. Chi phí của 1 Franc Rwanda hiện bằng 0.011943 Rufiyaa. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến RufiyaaMột tháng trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.012029 Rufiyaa. Ba tháng trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.012119 Rufiyaa. Ba năm trước, Franc Rwanda có thể được đổi thành 0.01545 Rufiyaa. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Franc Rwanda thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 6.91%. -0.72% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Rufiyaa
Hôm nay, 0.12 Rufiyaa có thể được bán cho 10 Franc Rwanda. Hôm nay 0.30 MVR = 25 RWF. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Franc Rwanda mang lại cho 0.60 Rufiyaa. Hôm nay, 1.19 Rufiyaa có thể được bán cho 100 Franc Rwanda. Bạn có thể trao đổi 2.99 Rufiyaa lấy 250 Franc Rwanda . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Franc Rwanda mang lại cho 5.97 Rufiyaa.
|
Franc Rwanda Đến Rufiyaa hôm nay tại 09 có thể 2024
1 Franc Rwanda thành Rufiyaa hiện có trên 9 có thể 2024 - 0.011943 Rufiyaa. Franc Rwanda đến Rufiyaa trên 8 có thể 2024 - 0.011839 Rufiyaa. Franc Rwanda đến Rufiyaa trên 7 có thể 2024 - 0.011976 Rufiyaa. 6 có thể 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 0.011995 Rufiyaa. 5 có thể 2024, 1 Franc Rwanda chi phí 0.012002 Rufiyaa.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |