1 000 Franc Rwanda = 5.39 Krone Đan Mạch
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Franc Rwanda sang Krone Đan Mạch từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Rwanda thành Krone Đan Mạch. 1 Franc Rwanda tăng theo 0 Krone Đan Mạch tiếng Ukraina. Franc Rwanda có giá hôm nay 0.005393 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Franc Rwanda tăng so với Krone Đan Mạch bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Rwanda Đến Krone Đan MạchBa năm trước, Franc Rwanda có thể được mua cho 0.006277 Krone Đan Mạch. Năm năm trước, Franc Rwanda có thể được bán cho 0.007361 Krone Đan Mạch. Mười năm trước, Franc Rwanda có thể được trao đổi với 0.006093 0 Krone Đan Mạch. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.19% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Rwanda thành Krone Đan Mạch mỗi tháng. Trong năm, Franc Rwanda thành Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -11.49%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Rwanda Krone Đan Mạch
Bạn có thể mua 0.053928 Krone Đan Mạch cho 10 Franc Rwanda . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.13 Krone Đan Mạch cho 25 Franc Rwanda. Nếu bạn có 0.27 Krone Đan Mạch, thì trong Đan Mạch họ có thể đổi thành 50 Franc Rwanda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Franc Rwanda mang lại cho 0.54 Krone Đan Mạch. Bạn có thể mua 1.35 Krone Đan Mạch cho 250 Franc Rwanda . Bạn có thể bán 2.70 Krone Đan Mạch cho 500 Franc Rwanda .
|
Franc Rwanda Đến Krone Đan Mạch hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 RWF = 0.00547 DKK. Franc Rwanda đến Krone Đan Mạch trên 29 Tháng tư 2024 - 0.005408 Krone Đan Mạch. Franc Rwanda thành Krone Đan Mạch trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.005402 Krone Đan Mạch. Tỷ lệ Franc Rwanda tối đa cho Krone Đan Mạch tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. 26 Tháng tư 2024, 1 Franc Rwanda = 0.005412 Krone Đan Mạch.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Rwanda và Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Rwanda ký hiệu tiền tệ, Franc Rwanda ký tiền: Fr. Franc Rwanda Tiểu bang: Rwanda. Franc Rwanda mã tiền tệ RWF. Franc Rwanda Đồng tiền: centime. Krone Đan Mạch ký hiệu tiền tệ, Krone Đan Mạch ký tiền: kr. Krone Đan Mạch Tiểu bang: Đan Mạch, quần đảo Faroe. Krone Đan Mạch mã tiền tệ DKK. Krone Đan Mạch Đồng tiền: oera. |