Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 12:13

Đổi Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Franc Thụy Sĩ giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Franc Thụy Sĩ = 3.76 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Franc Thụy Sĩ sang Unidades de formento (Mã tài chính) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Franc Thụy Sĩ hiện bằng 0.037597 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Franc Thụy Sĩ tăng bởi 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Franc Thụy Sĩ bây giờ bạn cần cung cấp 0.037597 Unidades de formento (Mã tài chính).

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 0.037553 Unidades de formento (Mã tài chính). Ba tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 0.039972 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 0.031757 Unidades de formento (Mã tài chính). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Franc Thụy Sĩ thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.12%. 18.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Unidades de formento (Mã tài chính)

Franc Thụy Sĩ (CHF) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
100 Franc Thụy Sĩ 3.76 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 Franc Thụy Sĩ 18.80 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 Franc Thụy Sĩ 37.60 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 Franc Thụy Sĩ 93.99 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Franc Thụy Sĩ 187.99 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 Franc Thụy Sĩ 375.97 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 Franc Thụy Sĩ 939.93 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Franc Thụy Sĩ 1 879.86 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hôm nay, có thể mua 0.38 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 10 Franc Thụy Sĩ. Nếu bạn có 25 Franc Thụy Sĩ, thì trong Chile chúng có thể được bán cho 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính). Bạn có thể bán 50 Franc Thụy Sĩ cho 1.88 Unidades de formento (Mã tài chính) . Nếu bạn có 3.76 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile bạn có thể mua 100 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay, 250 Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 9.40 Unidades de formento (Mã tài chính). Bạn có thể mua 500 Franc Thụy Sĩ cho 18.80 Unidades de formento (Mã tài chính) .

   Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 0.0371 -0.000107 ↓
03.05.2024 0.037207 -0.000275 ↓
02.05.2024 0.037482 7.18 * 10-5
01.05.2024 0.03741 0.000504 ↑
30.04.2024 0.036906 -0.000789 ↓

Franc Thụy Sĩ đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 4 có thể 2024 - 0.0371 Unidades de formento (Mã tài chính). 3 có thể 2024, 1 Franc Thụy Sĩ chi phí 0.037207 Unidades de formento (Mã tài chính). 2 có thể 2024, 1 Franc Thụy Sĩ chi phí 0.037482 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 có thể 2024, 1 Franc Thụy Sĩ chi phí 0.03741 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Franc Thụy Sĩ tối thiểu đến Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024.

   Franc Thụy Sĩ Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Franc Thụy Sĩ và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.