1 Franc Thụy Sĩ = 122.02 CFP franc
Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ thành CFP franc với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Thụy Sĩ thành CFP franc. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Franc Thụy Sĩ thành CFP franc. 1 Franc Thụy Sĩ là 122.02 CFP franc. Tỷ lệ Franc Thụy Sĩ tăng từ hôm qua. Đối với 1 Franc Thụy Sĩ bây giờ bạn cần cung cấp 122.02 CFP franc. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến CFP francMột tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được đổi thành 121.64 CFP franc. Ba tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 128.26 CFP franc. Một năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 122.83 CFP franc. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành CFP franc mỗi tuần. -0.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành CFP franc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ CFP franc
Nếu bạn có 10 Franc Thụy Sĩ, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 1 220.21 CFP franc. Hôm nay 3 050.52 XPF = 25 CHF. Hôm nay, 50 Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 6 101.05 CFP franc. Nếu bạn có 100 Franc Thụy Sĩ, thì trong New Caledonia bạn có thể mua 12 202.09 CFP franc. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Franc Thụy Sĩ mang lại cho 30 505.23 CFP franc. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Franc Thụy Sĩ cho 61 010.46 CFP franc.
|
Franc Thụy Sĩ Đến CFP franc hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Franc Thụy Sĩ thành CFP franc hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 121.687981 CFP franc. Franc Thụy Sĩ đến CFP franc trên 28 Tháng tư 2024 - 121.892975 CFP franc. Franc Thụy Sĩ thành CFP franc trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 122.227033 CFP franc. Franc Thụy Sĩ đến CFP franc trên 26 Tháng tư 2024 - 121.838933 CFP franc. Tỷ lệ CHF / XPF trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Thụy Sĩ và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |