1 Franc Thụy Sĩ = 70.35 Metical
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Franc Thụy Sĩ tăng bởi 0 Metical tiếng Ukraina. Hôm nay Franc Thụy Sĩ đang tăng lên Metical tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Franc Thụy Sĩ hiện bằng 70.35 Metical. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ Đến MeticalMột tháng trước, Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 70.78 Metical. Ba năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được mua cho 64.42 Metical. Mười năm trước, Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 71.46 0 Metical. Trong tuần, Franc Thụy Sĩ thành Metical tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.66%. Trong tháng, Franc Thụy Sĩ thành Metical tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.61%. -1.55% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Franc Thụy Sĩ thành Metical mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Thụy Sĩ Metical
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 703.52 Metical cho 10 Franc Thụy Sĩ. Nếu bạn có 1 758.81 Metical, thì trong Mozambique bạn có thể mua 25 Franc Thụy Sĩ. Nếu bạn có 50 Franc Thụy Sĩ, thì trong Mozambique bạn có thể mua 3 517.61 Metical. Hôm nay, 100 Franc Thụy Sĩ có thể được bán cho 7 035.22 Metical. Bạn có thể mua 17 588.05 Metical cho 250 Franc Thụy Sĩ . Nếu bạn có 35 176.10 Metical, thì trong Mozambique họ có thể đổi thành 500 Franc Thụy Sĩ.
|
Franc Thụy Sĩ Đến Metical hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay 70.40538 MZN = 500 CHF. Franc Thụy Sĩ đến Metical trên 8 có thể 2024 - 70.07613 Metical. 7 có thể 2024, 1 Franc Thụy Sĩ = 70.58777 Metical. Tỷ lệ CHF / MZN trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ CHF / MZN tối thiểu trong là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Thụy Sĩ và Metical ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. Metical ký hiệu tiền tệ, Metical ký tiền: MTn. Metical Tiểu bang: Mozambique. Metical mã tiền tệ MZN. Metical Đồng tiền: centavo. |