Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 08/05/2024 00:31

Đổi Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Cedi giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Cedi = 2.45 Unidades de formento (Mã tài chính)

Chuyển đổi Cedi thành Unidades de formento (Mã tài chính) với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Cedi là 0.002451 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay Cedi đang tăng lên Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Tỷ lệ Cedi tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Cedi có thể được đổi thành 0.002541 Unidades de formento (Mã tài chính). Sáu tháng trước, Cedi có thể được bán cho 0.002697 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Cedi có thể được mua cho 0.002423 Unidades de formento (Mã tài chính). Cedi tỷ giá hối đoái với Unidades de formento (Mã tài chính) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong tuần là -3.51%. -3.69% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Cedi (GHS) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Cedi Unidades de formento (Mã tài chính)

Cedi (GHS) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 000 Cedi 2.45 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Cedi 12.26 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 Cedi 24.51 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 Cedi 61.28 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Cedi 122.57 Unidades de formento (Mã tài chính)
100 000 Cedi 245.13 Unidades de formento (Mã tài chính)
250 000 Cedi 612.84 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 Cedi 1 225.67 Unidades de formento (Mã tài chính)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Cedi mang lại cho 0.024513 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay 0.061284 CLF = 25 GHS. Bạn có thể mua 50 Cedi cho 0.12 Unidades de formento (Mã tài chính) . Bạn có thể trao đổi 0.25 Unidades de formento (Mã tài chính) lấy 100 Cedi . Chuyển đổi 250 Cedi chi phí 0.61 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 1.23 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile chúng có thể được bán cho 500 Cedi.

   Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 08 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.002451 8.69 * 10-6
07.05.2024 0.002443 -5.44 * 10-5
06.05.2024 0.002497 1.03 * 10-5
05.05.2024 0.002487 1.5 * 10-5
04.05.2024 0.002472 -4.79 * 10-5

8 có thể 2024, 1 Cedi = 0.002451 Unidades de formento (Mã tài chính). Cedi đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 7 có thể 2024 - 0.002443 Unidades de formento (Mã tài chính). Cedi đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 6 có thể 2024 - 0.002497 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá Cedi tối đa cho Unidades de formento (Mã tài chính) trong tháng trước là trên 06.05.2024. Tỷ giá Cedi tối thiểu đến Unidades de formento (Mã tài chính) trong tháng trước là trên 07.05.2024.

   Cedi Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Cedi mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.