Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 23:19

Đổi Cedi Đến Nhân dân tệ

Cedi Đến Nhân dân tệ chuyển đổi. Cedi giá Nhân dân tệ ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Cedi = 5.22 Nhân dân tệ

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Cedi hiện bằng 0.52 Nhân dân tệ. 1 Cedi tăng bởi 0 Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Cedi hiện bằng 0.52 Nhân dân tệ.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Cedi Đến Nhân dân tệ

Một tuần trước, Cedi có thể được mua cho 0.54 Nhân dân tệ. Một tháng trước, Cedi có thể được mua cho 0.54 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 0.58 Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái của Cedi sang Nhân dân tệ có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -3.96% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Nhân dân tệ mỗi tuần. -12.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Nhân dân tệ mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Cedi (GHS) Đến Nhân dân tệ (CNY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Cedi Nhân dân tệ

Cedi (GHS) Đến Nhân dân tệ (CNY)
10 Cedi 5.22 Nhân dân tệ
50 Cedi 26.08 Nhân dân tệ
100 Cedi 52.17 Nhân dân tệ
250 Cedi 130.42 Nhân dân tệ
500 Cedi 260.84 Nhân dân tệ
1 000 Cedi 521.68 Nhân dân tệ
2 500 Cedi 1 304.21 Nhân dân tệ
5 000 Cedi 2 608.42 Nhân dân tệ

Nếu bạn có 5.22 Nhân dân tệ, thì trong PRC bạn có thể mua 10 Cedi. Bạn có thể trao đổi 25 Cedi cho 13.04 Nhân dân tệ . Bạn có thể mua 26.08 Nhân dân tệ cho 50 Cedi . Nếu bạn có 100 Cedi, thì trong PRC chúng có thể được bán cho 52.17 Nhân dân tệ. Hôm nay, có thể mua 130.42 Nhân dân tệ cho 250 Cedi. Hôm nay, 500 Cedi có thể được đổi thành 260.84 Nhân dân tệ.

   Cedi Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Cedi Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
08.05.2024 0.524304 0.002978 ↑
07.05.2024 0.521326 -0.005546 ↓
06.05.2024 0.526871 -0.005682 ↓
05.05.2024 0.532554 0.003222 ↑
04.05.2024 0.529332 -0.009223 ↓

8 có thể 2024, 1 Cedi chi phí 0.524304 Nhân dân tệ. 7 có thể 2024, 1 Cedi = 0.521326 Nhân dân tệ. 6 có thể 2024, 1 Cedi chi phí 0.526871 Nhân dân tệ. Tỷ lệ Cedi tối đa cho Nhân dân tệ tiếng Ukraina trong là trên 05.05.2024. Tỷ giá GHS / CNY tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.

   Cedi Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.

Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy.