10 Cedi = 2.68 Riyal Saudi
Thông tin về việc chuyển đổi Cedi thành Riyal Saudi được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Cedi tăng theo 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Cedi tỷ giá hối đoái đã tăng lên Riyal Saudi. Tỷ lệ Cedi tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến Riyal SaudiMột tuần trước, Cedi có thể được đổi thành 0.27 Riyal Saudi. Sáu tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 0.31 Riyal Saudi. Mười năm trước, Cedi có thể được trao đổi với 0.36 0 Riyal Saudi. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -1.55% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. -4.04% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Riyal Saudi mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Riyal Saudi
Bạn có thể mua 2.68 Riyal Saudi cho 10 Cedi . Nếu bạn có 25 Cedi, thì trong Ả Rập Saudi họ có thể đổi thành 6.69 Riyal Saudi. Hôm nay 50 GHS = 13.38 SAR. Nếu bạn có 26.76 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi chúng có thể được bán cho 100 Cedi. Hôm nay, 250 Cedi có thể được bán cho 66.91 Riyal Saudi. Bạn có thể bán 133.82 Riyal Saudi cho 500 Cedi .
|
Cedi Đến Riyal Saudi hôm nay tại 13 có thể 2024
Hôm nay 500 GHS = 0.267643 SAR. Cedi đến Riyal Saudi trên 12 có thể 2024 - 0.268023 Riyal Saudi. Cedi thành Riyal Saudi trên 11 có thể 2024 bằng với 0.269967 Riyal Saudi. Cedi đến Riyal Saudi trên 10 có thể 2024 - 0.26995 Riyal Saudi. Tỷ lệ GHS / SAR tối thiểu cho tháng trước là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |