1 Cedi = 21.52 Rupee Sri Lanka
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Rupee Sri Lanka xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Cedi hiện bằng 21.52 Rupee Sri Lanka. Chi phí của 1 Cedi hiện bằng 21.52 Rupee Sri Lanka. Tỷ lệ Cedi tăng so với Rupee Sri Lanka bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến Rupee Sri LankaBa tháng trước, Cedi có thể được bán cho 25.46 Rupee Sri Lanka. Một năm trước, Cedi có thể được đổi thành 26.48 Rupee Sri Lanka. Năm năm trước, Cedi có thể được mua cho 34.44 Rupee Sri Lanka. Cedi tỷ giá hối đoái với Rupee Sri Lanka thuận tiện để xem trên biểu đồ. -3.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Rupee Sri Lanka mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Rupee Sri Lanka trong một năm là -18.74%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Rupee Sri Lanka
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Cedi cho 215.18 Rupee Sri Lanka. Để chuyển đổi 25 Cedi, 537.95 Rupee Sri Lanka là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 50 Cedi cho 1 075.91 Rupee Sri Lanka . Hôm nay 2 151.82 LKR = 100 GHS. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Cedi cho 5 379.54 Rupee Sri Lanka. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Cedi mang lại cho 10 759.08 Rupee Sri Lanka.
|
Cedi Đến Rupee Sri Lanka hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 21.518166 LKR = 500 GHS. Cedi thành Rupee Sri Lanka trên 6 có thể 2024 bằng với 21.651994 Rupee Sri Lanka. Cedi đến Rupee Sri Lanka trên 5 có thể 2024 - 21.664865 Rupee Sri Lanka. Tỷ lệ Cedi tối đa cho Rupee Sri Lanka tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. 3 có thể 2024, 1 Cedi chi phí 21.734756 Rupee Sri Lanka.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Rupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. |