1 Cedi = 933.17 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Cedi thành Som Uzbekistan. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Cedi tăng theo 0 Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Tỷ lệ Cedi tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Cedi tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến Som UzbekistanMột tuần trước, Cedi có thể được đổi thành 941.98 Som Uzbekistan. Một tháng trước, Cedi có thể được bán cho 954.72 Som Uzbekistan. Một năm trước, Cedi có thể được bán cho 958.27 Som Uzbekistan. Cedi tỷ giá hối đoái với Som Uzbekistan thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Som Uzbekistan trong tuần là -0.94%. -2.26% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Som Uzbekistan
Nếu bạn có 10 Cedi, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 9 331.68 Som Uzbekistan. Bạn có thể trao đổi 25 Cedi cho 23 329.20 Som Uzbekistan . Nếu bạn có 46 658.41 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 50 Cedi. Nếu bạn có 93 316.81 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 100 Cedi. Bạn có thể trao đổi 233 292.04 Som Uzbekistan lấy 250 Cedi . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 466 584.07 Som Uzbekistan cho 500 Cedi.
|
Cedi Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Cedi đến Som Uzbekistan trên 29 Tháng tư 2024 - 935.92972 Som Uzbekistan. 28 Tháng tư 2024, 1 Cedi = 937.641854 Som Uzbekistan. 27 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 935.253768 Som Uzbekistan. Tỷ lệ GHS / UZS trong là trên 26.04.2024. Tỷ lệ GHS / UZS tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |