1 Cedi = 11.51 Yên Nhật
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Cedi hiện là 11.51 Yên Nhật. 1 Cedi tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 Cedi bây giờ bạn cần cung cấp 11.51 Yên Nhật. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Cedi Đến Yên NhậtMột tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 11.50 Yên Nhật. Ba tháng trước, Cedi có thể được bán cho 12.17 Yên Nhật. Mười năm trước, Cedi có thể được bán cho 11.35 0 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Yên Nhật mỗi tuần. 1.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Cedi Yên Nhật
Nếu bạn có 10 Cedi, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 115.08 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Cedi mang lại cho 287.71 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 575.41 Yên Nhật cho 50 Cedi. Nếu bạn có 100 Cedi, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 1 150.83 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Cedi cho 2 877.07 Yên Nhật . Hôm nay, 500 Cedi có thể được đổi thành 5 754.14 Yên Nhật.
|
Cedi Đến Yên Nhật hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Hôm nay 500 GHS = 11.497947 JPY. 25 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 11.363193 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 11.519433 Yên Nhật. Tỷ lệ Cedi tối đa cho Yên Nhật trong là trên 22.04.2024. Tỷ lệ Cedi tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Cedi và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc giaCedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. |