Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 01:51

Đổi Cedi Đến Yên Nhật

Cedi Đến Yên Nhật chuyển đổi. Cedi giá Yên Nhật ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Cedi = 11.51 Yên Nhật

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Cedi hiện là 11.51 Yên Nhật. 1 Cedi tăng bởi 0 Yên Nhật tiếng Ukraina. Đối với 1 Cedi bây giờ bạn cần cung cấp 11.51 Yên Nhật.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Cedi Đến Yên Nhật

Một tháng trước, Cedi có thể được đổi thành 11.50 Yên Nhật. Ba tháng trước, Cedi có thể được bán cho 12.17 Yên Nhật. Mười năm trước, Cedi có thể được bán cho 11.35 0 Yên Nhật. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.49% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi thành Yên Nhật mỗi tuần. 1.38% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Cedi.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Cedi (GHS) Đến Yên Nhật (JPY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Cedi Yên Nhật

Cedi (GHS) Đến Yên Nhật (JPY)
1 Cedi 11.51 Yên Nhật
5 Cedi 57.54 Yên Nhật
10 Cedi 115.08 Yên Nhật
25 Cedi 287.71 Yên Nhật
50 Cedi 575.41 Yên Nhật
100 Cedi 1 150.83 Yên Nhật
250 Cedi 2 877.07 Yên Nhật
500 Cedi 5 754.14 Yên Nhật

Nếu bạn có 10 Cedi, thì trong Nhật Bản chúng có thể được bán cho 115.08 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 25 Cedi mang lại cho 287.71 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 575.41 Yên Nhật cho 50 Cedi. Nếu bạn có 100 Cedi, thì trong Nhật Bản họ có thể đổi thành 1 150.83 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Cedi cho 2 877.07 Yên Nhật . Hôm nay, 500 Cedi có thể được đổi thành 5 754.14 Yên Nhật.

   Cedi Đến Yên Nhật Tỷ giá

Cedi Đến Yên Nhật hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 11.497947 0.134754 ↑
25.04.2024 11.363193 -0.156239 ↓
24.04.2024 11.519433 0.033042 ↑
23.04.2024 11.486391 -0.054252 ↓
22.04.2024 11.540643 -0.039607 ↓

Hôm nay 500 GHS = 11.497947 JPY. 25 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 11.363193 Yên Nhật. 24 Tháng tư 2024, 1 Cedi chi phí 11.519433 Yên Nhật. Tỷ lệ Cedi tối đa cho Yên Nhật trong là trên 22.04.2024. Tỷ lệ Cedi tối thiểu đến Yên Nhật của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024.

   Cedi Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Cedi và Yên Nhật ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa.

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.