100 000 Hryvnia = 1.10
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử). Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. Hryvnia tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần cung cấp 1.1 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)Một tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 1.12 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Ba tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 1.3 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 1.39 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một tháng là -1.77%. -17.89% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Troy ounce vàng / vàng điện tử)
Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được bán cho 0.00011 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 0.000276 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 25 Hryvnia. Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong worlwide bạn có thể mua 0.000552 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để chuyển đổi 100 Hryvnia, 0.001104 Troy ounce vàng / vàng điện tử) là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 250 Hryvnia cho 0.002759 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.005518 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại 05 có thể 2024
Hôm nay 1.09 * 10-5 XAU = 500 UAH. Hryvnia đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 4 có thể 2024 - 1.09 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 3 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 1.08 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ giá Hryvnia tối đa cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ giá Hryvnia tối thiểu đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) của Ukraine trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Troy ounce vàng / vàng điện tử) ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. Hryvnia mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng. |