Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 04:25

Đổi Hryvnia Đến Afghani

Hryvnia Đến Afghani chuyển đổi. Hryvnia giá Afghani ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 1.80 Afghani

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Afghani. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia hiện bằng 1.80 Afghani. 1 Hryvnia tăng theo 0 Afghani tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Afghani

Một tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 1.81 Afghani. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.33 Afghani. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.93 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.65% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Afghani mỗi tuần. -22.55% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Afghani mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Afghani

Hryvnia (UAH) Đến Afghani (AFN)
1 Hryvnia 1.80 Afghani
5 Hryvnia 9.01 Afghani
10 Hryvnia 18.01 Afghani
25 Hryvnia 45.03 Afghani
50 Hryvnia 90.06 Afghani
100 Hryvnia 180.12 Afghani
250 Hryvnia 450.31 Afghani
500 Hryvnia 900.62 Afghani

Hôm nay 18.01 AFN = 10 UAH. Hôm nay 25 UAH = 45.03 AFN. Để chuyển đổi 50 Hryvnia, 90.06 Afghani là cần thiết. Để chuyển đổi 100 Hryvnia, 180.12 Afghani là cần thiết. Bạn có thể mua 450.31 Afghani cho 250 Hryvnia . Bạn có thể mua 500 Hryvnia cho 900.62 Afghani .

   Hryvnia Đến Afghani Tỷ giá

Hryvnia Đến Afghani hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 1.772764 -0.027558 ↓
30.04.2024 1.800322 -0.012569 ↓
29.04.2024 1.81289 -0.002177 ↓
28.04.2024 1.815067 -0.004637 ↓
27.04.2024 1.819704 -0.006591 ↓

Hôm nay 1.772764 AFN = 500 UAH. 30 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 1.800322 Afghani. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 1.81289 Afghani. Tỷ lệ UAH / AFN trong là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.