1 Hryvnia = 1.80 Afghani
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Afghani. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia hiện bằng 1.80 Afghani. 1 Hryvnia tăng theo 0 Afghani tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến AfghaniMột tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 1.81 Afghani. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.33 Afghani. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.93 Afghani. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Afghani có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.65% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Afghani mỗi tuần. -22.55% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Afghani mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Afghani
Hôm nay 18.01 AFN = 10 UAH. Hôm nay 25 UAH = 45.03 AFN. Để chuyển đổi 50 Hryvnia, 90.06 Afghani là cần thiết. Để chuyển đổi 100 Hryvnia, 180.12 Afghani là cần thiết. Bạn có thể mua 450.31 Afghani cho 250 Hryvnia . Bạn có thể mua 500 Hryvnia cho 900.62 Afghani .
|
Hryvnia Đến Afghani hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 1.772764 AFN = 500 UAH. 30 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 1.800322 Afghani. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 1.81289 Afghani. Tỷ lệ UAH / AFN trong là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |