1 Hryvnia = 1.44 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Birr Ethiopia. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Hôm nay Hryvnia đang tăng lên Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Hryvnia hiện bằng 1.44 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Birr EthiopiaMột tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 1.45 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 1.54 Birr Ethiopia. Một năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 1.46 Birr Ethiopia. Hryvnia tỷ giá hối đoái với Birr Ethiopia thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Birr Ethiopia mỗi tuần. Trong năm, Hryvnia thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.07%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Birr Ethiopia
Bạn có thể trao đổi 10 Hryvnia cho 14.42 Birr Ethiopia . Chuyển đổi 25 Hryvnia chi phí 36.06 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 72.12 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 50 Hryvnia. Hôm nay, 144.24 Birr Ethiopia có thể được trao đổi cho 100 Hryvnia. Hôm nay, 250 Hryvnia có thể được bán cho 360.60 Birr Ethiopia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Hryvnia mang lại cho 721.20 Birr Ethiopia.
|
Hryvnia Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 01 có thể 2024
Hryvnia đến Birr Ethiopia trên 1 có thể 2024 - 1.419595 Birr Ethiopia. Hryvnia thành Birr Ethiopia trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 1.425879 Birr Ethiopia. Hryvnia đến Birr Ethiopia trên 29 Tháng tư 2024 - 1.442458 Birr Ethiopia. Hryvnia đến Birr Ethiopia trên 28 Tháng tư 2024 - 1.429262 Birr Ethiopia. Tỷ lệ UAH / ETB trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Hryvnia mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |