Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 14:55

Đổi Hryvnia Đến Boliviano

Hryvnia Đến Boliviano chuyển đổi. Hryvnia giá Boliviano ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Hryvnia = 1.76 Boliviano

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Hryvnia là 0.18 Boliviano. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Boliviano tiếng Ukraina. Hryvnia tăng lên.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Boliviano

Ba tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.19 Boliviano. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 0.19 Boliviano. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.26 Boliviano. Hryvnia tỷ giá hối đoái với Boliviano thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Hryvnia thành Boliviano tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.26%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Boliviano trong một năm là -4.61%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Boliviano (BOB) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Boliviano

Hryvnia (UAH) Đến Boliviano (BOB)
10 Hryvnia 1.76 Boliviano
50 Hryvnia 8.80 Boliviano
100 Hryvnia 17.59 Boliviano
250 Hryvnia 43.98 Boliviano
500 Hryvnia 87.96 Boliviano
1 000 Hryvnia 175.92 Boliviano
2 500 Hryvnia 439.79 Boliviano
5 000 Hryvnia 879.58 Boliviano

Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được bán cho 1.76 Boliviano. Để chuyển đổi 25 Hryvnia, 4.40 Boliviano là cần thiết. Bạn có thể bán 8.80 Boliviano cho 50 Hryvnia . Hôm nay, 17.59 Boliviano có thể được bán cho 100 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 43.98 Boliviano lấy 250 Hryvnia . Hôm nay, 87.96 Boliviano có thể được bán cho 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Boliviano Tỷ giá

Hryvnia Đến Boliviano hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.174991 0.001866 ↑
05.05.2024 0.173125 -0.000416 ↓
04.05.2024 0.17354 0.001665 ↑
03.05.2024 0.171875 0.000933 ↑
02.05.2024 0.170942 -0.001177 ↓

Hryvnia thành Boliviano trên 6 có thể 2024 bằng với 0.174991 Boliviano. 5 có thể 2024, 1 Hryvnia = 0.173125 Boliviano. 4 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.17354 Boliviano. Tỷ lệ UAH / BOB trong là trên 06.05.2024. Hryvnia thành Boliviano trên 2 có thể 2024 bằng với 0.170942 Boliviano.

   Hryvnia Đến Boliviano lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Boliviano ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo.