1 Hryvnia = 72.15 Franc Burundi
Tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Franc Burundi. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Hryvnia hiện là 72.15 Franc Burundi. Hryvnia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Franc Burundi. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Franc BurundiBa tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 75.29 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 78.22 Franc Burundi. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 68.61 Franc Burundi. Hryvnia tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi trong một tháng là -0.88%. 29.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Franc Burundi
Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được mua cho 721.52 Franc Burundi. Nếu bạn có 25 Hryvnia, thì trong Burundi bạn có thể mua 1 803.80 Franc Burundi. Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 3 607.60 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Hryvnia mang lại cho 7 215.21 Franc Burundi. Hôm nay, 250 Hryvnia có thể được đổi thành 18 038.02 Franc Burundi. Chuyển đổi 500 Hryvnia chi phí 36 076.04 Franc Burundi.
|
Hryvnia Đến Franc Burundi hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Hryvnia = 71.011385 Franc Burundi. Hryvnia thành Franc Burundi trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 71.225326 Franc Burundi. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 72.056426 Franc Burundi. Hryvnia thành Franc Burundi trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 72.142652 Franc Burundi. Tỷ lệ UAH / BIF tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime. |