Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 20:53

Đổi Hryvnia Đến Franc Burundi

Hryvnia Đến Franc Burundi chuyển đổi. Hryvnia giá Franc Burundi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 72.15 Franc Burundi

Tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Franc Burundi. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Hryvnia hiện là 72.15 Franc Burundi. Hryvnia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Franc Burundi. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Franc Burundi

Ba tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 75.29 Franc Burundi. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 78.22 Franc Burundi. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 68.61 Franc Burundi. Hryvnia tỷ giá hối đoái với Franc Burundi thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi trong một tháng là -0.88%. 29.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Burundi mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Franc Burundi

Hryvnia (UAH) Đến Franc Burundi (BIF)
1 Hryvnia 72.15 Franc Burundi
5 Hryvnia 360.76 Franc Burundi
10 Hryvnia 721.52 Franc Burundi
25 Hryvnia 1 803.80 Franc Burundi
50 Hryvnia 3 607.60 Franc Burundi
100 Hryvnia 7 215.21 Franc Burundi
250 Hryvnia 18 038.02 Franc Burundi
500 Hryvnia 36 076.04 Franc Burundi

Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được mua cho 721.52 Franc Burundi. Nếu bạn có 25 Hryvnia, thì trong Burundi bạn có thể mua 1 803.80 Franc Burundi. Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong Burundi họ có thể đổi thành 3 607.60 Franc Burundi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Hryvnia mang lại cho 7 215.21 Franc Burundi. Hôm nay, 250 Hryvnia có thể được đổi thành 18 038.02 Franc Burundi. Chuyển đổi 500 Hryvnia chi phí 36 076.04 Franc Burundi.

   Hryvnia Đến Franc Burundi Tỷ giá

Hryvnia Đến Franc Burundi hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 71.011385 -0.213941 ↓
30.04.2024 71.225326 -0.8311 ↓
29.04.2024 72.056426 -0.086226 ↓
28.04.2024 72.142652 -0.18429 ↓
27.04.2024 72.326942 -0.252571 ↓

1 có thể 2024, 1 Hryvnia = 71.011385 Franc Burundi. Hryvnia thành Franc Burundi trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 71.225326 Franc Burundi. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 72.056426 Franc Burundi. Hryvnia thành Franc Burundi trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 72.142652 Franc Burundi. Tỷ lệ UAH / BIF tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime.