Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 23:56

Đổi Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO

Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO chuyển đổi. Hryvnia giá CFA Franc BCEAO ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 15.51 CFA Franc BCEAO

Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành CFA Franc BCEAO được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Hryvnia hiện bằng 15.51 CFA Franc BCEAO. 1 Hryvnia tăng bởi 0 CFA Franc BCEAO tiếng Ukraina. Hryvnia có giá hôm nay 15.51 CFA Franc BCEAO.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO

Một tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 15.23 CFA Franc BCEAO. Ba tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 16.25 CFA Franc BCEAO. Mười năm trước, Hryvnia có thể được trao đổi với 16.31 0 CFA Franc BCEAO. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Hryvnia thành CFA Franc BCEAO tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.15%. Trong năm, Hryvnia thành CFA Franc BCEAO tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -4.87%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến CFA Franc BCEAO (XOF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia CFA Franc BCEAO

Hryvnia (UAH) Đến CFA Franc BCEAO (XOF)
1 Hryvnia 15.51 CFA Franc BCEAO
5 Hryvnia 77.56 CFA Franc BCEAO
10 Hryvnia 155.11 CFA Franc BCEAO
25 Hryvnia 387.79 CFA Franc BCEAO
50 Hryvnia 775.57 CFA Franc BCEAO
100 Hryvnia 1 551.14 CFA Franc BCEAO
250 Hryvnia 3 877.85 CFA Franc BCEAO
500 Hryvnia 7 755.71 CFA Franc BCEAO

Nếu bạn có 10 Hryvnia, thì trong Benin chúng có thể được bán cho 155.11 CFA Franc BCEAO. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 387.79 CFA Franc BCEAO cho 25 Hryvnia. Hôm nay, có thể mua 775.57 CFA Franc BCEAO cho 50 Hryvnia. Nếu bạn có 1 551.14 CFA Franc BCEAO, thì trong Benin bạn có thể mua 100 Hryvnia. Bạn có thể bán 250 Hryvnia cho 3 877.85 CFA Franc BCEAO . Bạn có thể bán 7 755.71 CFA Franc BCEAO cho 500 Hryvnia .

   Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO Tỷ giá

Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 15.47406 0.050499 ↑
06.05.2024 15.423561 0.15246 ↑
05.05.2024 15.271101 -
04.05.2024 15.271101 0.035741 ↑
03.05.2024 15.235361 0.093206 ↑

Hôm nay tại 7 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 15.47406 CFA Franc BCEAO. 6 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 15.423561 CFA Franc BCEAO. 5 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 15.271101 CFA Franc BCEAO. 4 có thể 2024, 1 Hryvnia = 15.271101 CFA Franc BCEAO. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến CFA Franc BCEAO của Ukraine trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Hryvnia Đến CFA Franc BCEAO lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và CFA Franc BCEAO ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

CFA Franc BCEAO ký hiệu tiền tệ, CFA Franc BCEAO ký tiền: Fr. CFA Franc BCEAO Tiểu bang: Benin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Cote d'Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo. CFA Franc BCEAO mã tiền tệ XOF. CFA Franc BCEAO Đồng tiền: centime.