Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 04:31

Đổi Hryvnia Đến Cordoba Oro

Hryvnia Đến Cordoba Oro chuyển đổi. Hryvnia giá Cordoba Oro ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Hryvnia = 9.34 Cordoba Oro

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Cordoba Oro xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Cordoba Oro. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia là 0.93 Cordoba Oro. Hryvnia có giá hôm nay 0.93 Cordoba Oro. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Cordoba Oro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Cordoba Oro

Một tuần trước, Hryvnia có thể được bán cho 0.92 Cordoba Oro. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 1.02 Cordoba Oro. Ba năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 1.26 Cordoba Oro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Cordoba Oro trong tuần là 1.79%. Trong năm, Hryvnia thành Cordoba Oro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.96%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Cordoba Oro (NIO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Cordoba Oro

Hryvnia (UAH) Đến Cordoba Oro (NIO)
10 Hryvnia 9.34 Cordoba Oro
50 Hryvnia 46.71 Cordoba Oro
100 Hryvnia 93.42 Cordoba Oro
250 Hryvnia 233.56 Cordoba Oro
500 Hryvnia 467.11 Cordoba Oro
1 000 Hryvnia 934.23 Cordoba Oro
2 500 Hryvnia 2 335.57 Cordoba Oro
5 000 Hryvnia 4 671.14 Cordoba Oro

Nếu bạn có 10 Hryvnia, thì trong Nicaragua họ có thể đổi thành 9.34 Cordoba Oro. Nếu bạn có 23.36 Cordoba Oro, thì trong Nicaragua họ có thể đổi thành 25 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Hryvnia mang lại cho 46.71 Cordoba Oro. Nếu bạn có 100 Hryvnia, thì trong Nicaragua họ có thể đổi thành 93.42 Cordoba Oro. Nếu bạn có 250 Hryvnia, thì trong Nicaragua bạn có thể mua 233.56 Cordoba Oro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Hryvnia mang lại cho 467.11 Cordoba Oro.

   Hryvnia Đến Cordoba Oro Tỷ giá

Hryvnia Đến Cordoba Oro hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.93815 0.004368 ↑
08.05.2024 0.933782 -0.000761 ↓
07.05.2024 0.934543 0.004336 ↑
06.05.2024 0.930207 0.0099 ↑
05.05.2024 0.920307 -0.000365 ↓

Hôm nay tại 9 có thể 2024, 1 Hryvnia = 0.93815 Cordoba Oro. Hryvnia thành Cordoba Oro trên 8 có thể 2024 bằng với 0.933782 Cordoba Oro. Hryvnia đến Cordoba Oro trên 7 có thể 2024 - 0.934543 Cordoba Oro. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Cordoba Oro trong là trên 09.05.2024. Tỷ giá UAH / NIO tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.

   Hryvnia Đến Cordoba Oro lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo.