Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 19:39

Đổi Hryvnia Đến Dinar Iraq

Hryvnia Đến Dinar Iraq chuyển đổi. Hryvnia giá Dinar Iraq ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 33.27 Dinar Iraq

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dinar Iraq. Hryvnia tăng so với Dinar Iraq kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Dinar Iraq bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Dinar Iraq

Một tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 33.49 Dinar Iraq. Ba năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 52.93 Dinar Iraq. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 45.21 Dinar Iraq. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Dinar Iraq mỗi tuần. -6.46% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Dinar Iraq mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Dinar Iraq (IQD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Dinar Iraq

Hryvnia (UAH) Đến Dinar Iraq (IQD)
1 Hryvnia 33.27 Dinar Iraq
5 Hryvnia 166.37 Dinar Iraq
10 Hryvnia 332.75 Dinar Iraq
25 Hryvnia 831.86 Dinar Iraq
50 Hryvnia 1 663.73 Dinar Iraq
100 Hryvnia 3 327.45 Dinar Iraq
250 Hryvnia 8 318.63 Dinar Iraq
500 Hryvnia 16 637.27 Dinar Iraq

Bạn có thể mua 10 Hryvnia cho 332.75 Dinar Iraq . Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được đổi thành 831.86 Dinar Iraq. Hôm nay, 50 Hryvnia có thể được bán cho 1 663.73 Dinar Iraq. Hôm nay, 3 327.45 Dinar Iraq có thể được trao đổi cho 100 Hryvnia. Hôm nay, 8 318.63 Dinar Iraq có thể được trao đổi cho 250 Hryvnia. Hôm nay 16 637.27 IQD = 500 UAH.

   Hryvnia Đến Dinar Iraq Tỷ giá

Hryvnia Đến Dinar Iraq hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 33.099503 0.352473 ↑
05.05.2024 32.74703 -0.093807 ↓
04.05.2024 32.840837 0.255216 ↑
03.05.2024 32.585621 0.17575 ↑
02.05.2024 32.409871 -0.221632 ↓

Hryvnia thành Dinar Iraq hiện bằng với 33.099503 Dinar Iraq trên 6 có thể 2024. 5 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 32.74703 Dinar Iraq. 4 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 32.840837 Dinar Iraq. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Dinar Iraq tiếng Ukraina trong là trên 06.05.2024. Tỷ lệ UAH / IQD tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.

   Hryvnia Đến Dinar Iraq lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils.