1 Hryvnia = 33.27 Dinar Iraq
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dinar Iraq. Hryvnia tăng so với Dinar Iraq kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Dinar Iraq bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Dinar IraqMột tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 33.49 Dinar Iraq. Ba năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 52.93 Dinar Iraq. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 45.21 Dinar Iraq. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.25% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Dinar Iraq mỗi tuần. -6.46% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Dinar Iraq mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Dinar Iraq
Bạn có thể mua 10 Hryvnia cho 332.75 Dinar Iraq . Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được đổi thành 831.86 Dinar Iraq. Hôm nay, 50 Hryvnia có thể được bán cho 1 663.73 Dinar Iraq. Hôm nay, 3 327.45 Dinar Iraq có thể được trao đổi cho 100 Hryvnia. Hôm nay, 8 318.63 Dinar Iraq có thể được trao đổi cho 250 Hryvnia. Hôm nay 16 637.27 IQD = 500 UAH.
|
Hryvnia Đến Dinar Iraq hôm nay tại 06 có thể 2024
Hryvnia thành Dinar Iraq hiện bằng với 33.099503 Dinar Iraq trên 6 có thể 2024. 5 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 32.74703 Dinar Iraq. 4 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 32.840837 Dinar Iraq. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Dinar Iraq tiếng Ukraina trong là trên 06.05.2024. Tỷ lệ UAH / IQD tối thiểu cho tháng trước là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Dinar Iraq ký hiệu tiền tệ, Dinar Iraq ký tiền: ع.د. Dinar Iraq Tiểu bang: Iraq. Dinar Iraq mã tiền tệ IQD. Dinar Iraq Đồng tiền: fils. |