100 Hryvnia = 2.28 Franc Thụy Sĩ
-0.000273 (-1.21%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ. 1 Hryvnia là 0.022777 Franc Thụy Sĩ. Tỷ lệ Hryvnia giảm kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 0.022777 Franc Thụy Sĩ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Franc Thụy SĩBa năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.03296 Franc Thụy Sĩ. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.038548 Franc Thụy Sĩ. Mười năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.024035 0 Franc Thụy Sĩ. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ trong một tháng là -1.4%. Trong năm, Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.23%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Franc Thụy Sĩ
Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được bán cho 0.23 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay 25 UAH = 0.57 CHF. Hôm nay, 50 Hryvnia có thể được mua cho 1.14 Franc Thụy Sĩ. Hôm nay, 100 Hryvnia có thể được mua cho 2.28 Franc Thụy Sĩ. Để chuyển đổi 250 Hryvnia, 5.69 Franc Thụy Sĩ là cần thiết. Bạn có thể bán 500 Hryvnia cho 11.39 Franc Thụy Sĩ .
|
Hryvnia Đến Franc Thụy Sĩ hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
1 Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ hiện có trên 28 Tháng tư 2024 - 0.022974 Franc Thụy Sĩ. 27 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.022974 Franc Thụy Sĩ. 26 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 0.023123 Franc Thụy Sĩ. Hryvnia thành Franc Thụy Sĩ trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.022919 Franc Thụy Sĩ. Tỷ giá Hryvnia tối thiểu đến Franc Thụy Sĩ của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Franc Thụy Sĩ ký hiệu tiền tệ, Franc Thụy Sĩ ký tiền: Fr. Franc Thụy Sĩ Tiểu bang: Liechtenstein, Thụy Sĩ. Franc Thụy Sĩ mã tiền tệ CHF. Franc Thụy Sĩ Đồng tiền: centime. |