Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 13:59

Đổi Hryvnia Đến Kwanza

Hryvnia Đến Kwanza chuyển đổi. Hryvnia giá Kwanza ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 21.05 Kwanza

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kwanza xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Hryvnia hiện là 21.05 Kwanza. 1 Hryvnia tăng theo 0 Kwanza tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Kwanza

Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 22.88 Kwanza. Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 13.61 Kwanza. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 12.25 Kwanza. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.18% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kwanza trong một năm là 54.68%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Kwanza (AOA) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Kwanza

Hryvnia (UAH) Đến Kwanza (AOA)
1 Hryvnia 21.05 Kwanza
5 Hryvnia 105.23 Kwanza
10 Hryvnia 210.46 Kwanza
25 Hryvnia 526.16 Kwanza
50 Hryvnia 1 052.32 Kwanza
100 Hryvnia 2 104.64 Kwanza
250 Hryvnia 5 261.59 Kwanza
500 Hryvnia 10 523.19 Kwanza

Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được đổi thành 210.46 Kwanza. Nếu bạn có 526.16 Kwanza, thì trong Angola họ có thể đổi thành 25 Hryvnia. Bạn có thể mua 1 052.32 Kwanza cho 50 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2 104.64 Kwanza cho 100 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5 261.59 Kwanza cho 250 Hryvnia. Nếu bạn có 10 523.19 Kwanza, thì trong Angola bạn có thể mua 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Kwanza Tỷ giá

Hryvnia Đến Kwanza hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 20.738518 -0.19807 ↓
29.04.2024 20.936589 -
28.04.2024 20.936589 -0.053483 ↓
27.04.2024 20.990071 -0.173862 ↓
26.04.2024 21.163934 -0.105328 ↓

Hôm nay 20.738518 AOA = 500 UAH. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 20.936589 Kwanza. Hryvnia thành Kwanza trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 20.936589 Kwanza. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Kwanza tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024. Hryvnia thành Kwanza trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 21.163934 Kwanza.

   Hryvnia Đến Kwanza lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo.