1 Hryvnia = 21.05 Kwanza
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kwanza xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Hryvnia hiện là 21.05 Kwanza. 1 Hryvnia tăng theo 0 Kwanza tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Kwanza bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến KwanzaSáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 22.88 Kwanza. Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 13.61 Kwanza. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 12.25 Kwanza. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.18% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kwanza trong một năm là 54.68%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Kwanza
Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được đổi thành 210.46 Kwanza. Nếu bạn có 526.16 Kwanza, thì trong Angola họ có thể đổi thành 25 Hryvnia. Bạn có thể mua 1 052.32 Kwanza cho 50 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2 104.64 Kwanza cho 100 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 5 261.59 Kwanza cho 250 Hryvnia. Nếu bạn có 10 523.19 Kwanza, thì trong Angola bạn có thể mua 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Kwanza hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay 20.738518 AOA = 500 UAH. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 20.936589 Kwanza. Hryvnia thành Kwanza trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 20.936589 Kwanza. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Kwanza tiếng Ukraina trong là trên 26.04.2024. Hryvnia thành Kwanza trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 21.163934 Kwanza.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Kwanza ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Kwanza ký hiệu tiền tệ, Kwanza ký tiền: Kz. Kwanza Tiểu bang: Angola. Kwanza mã tiền tệ AOA. Kwanza Đồng tiền: centimo. |