Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 07:55

Đổi Hryvnia Đến Kyat

Hryvnia Đến Kyat chuyển đổi. Hryvnia giá Kyat ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 52.84 Kyat

Chuyển đổi Hryvnia thành Kyat với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Kyat. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Hryvnia là 52.84 Kyat. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Kyat. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 52.84 Kyat.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Kyat

Một tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 53.39 Kyat. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 57.08 Kyat. Năm năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 57.57 Kyat. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Kyat có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.78% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kyat mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Kyat trong một tháng là -1.02%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Kyat (MMK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Kyat

Hryvnia (UAH) Đến Kyat (MMK)
1 Hryvnia 52.84 Kyat
5 Hryvnia 264.21 Kyat
10 Hryvnia 528.42 Kyat
25 Hryvnia 1 321.04 Kyat
50 Hryvnia 2 642.09 Kyat
100 Hryvnia 5 284.17 Kyat
250 Hryvnia 13 210.43 Kyat
500 Hryvnia 26 420.85 Kyat

Hôm nay 10 UAH = 528.42 MMK. Bạn có thể mua 1 321.04 Kyat cho 25 Hryvnia . Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong Myanmar chúng có thể được bán cho 2 642.09 Kyat. Bạn có thể mua 100 Hryvnia cho 5 284.17 Kyat . Bạn có thể mua 250 Hryvnia cho 13 210.43 Kyat . Hôm nay, có thể mua 26 420.85 Kyat cho 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Kyat Tỷ giá

Hryvnia Đến Kyat hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 52.006298 -0.157092 ↓
30.04.2024 52.16339 -0.619561 ↓
29.04.2024 52.782951 -0.062302 ↓
28.04.2024 52.845253 -0.134994 ↓
27.04.2024 52.980247 -0.189368 ↓

Hryvnia thành Kyat hiện bằng với 52.006298 Kyat trên 1 có thể 2024. Hryvnia đến Kyat trên 30 Tháng tư 2024 - 52.16339 Kyat. Hryvnia thành Kyat trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 52.782951 Kyat. Tỷ lệ UAH / MMK cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá UAH / MMK tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Kyat lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Kyat ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.