1 Hryvnia = 33.33 Naira
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Naira. Hryvnia tăng so với Naira kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 33.33 Naira. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến NairaMột năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 12.34 Naira. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 13.60 Naira. Mười năm trước, Hryvnia có thể được trao đổi với 12.34 0 Naira. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 4.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Naira mỗi tuần. Trong tháng, Hryvnia thành Naira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -7.78%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Naira
Hôm nay, có thể mua 333.31 Naira cho 10 Hryvnia. Nếu bạn có 833.26 Naira, thì trong Nigeria chúng có thể được bán cho 25 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 666.53 Naira cho 50 Hryvnia. Hôm nay 100 UAH = 3 333.05 NGN. Hôm nay, 250 Hryvnia có thể được mua cho 8 332.63 Naira. Bạn có thể trao đổi 16 665.26 Naira lấy 500 Hryvnia .
|
Hryvnia Đến Naira hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 500 UAH = 32.803573 NGN. Hryvnia đến Naira trên 30 Tháng tư 2024 - 32.910868 Naira. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 33.264691 Naira. Hryvnia đến Naira trên 28 Tháng tư 2024 - 33.171674 Naira. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Naira tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo. |