Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 07:42

Đổi Hryvnia Đến Naira

Hryvnia Đến Naira chuyển đổi. Hryvnia giá Naira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 33.33 Naira

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Naira. Hryvnia tăng so với Naira kể từ ngày hôm qua. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần thanh toán 33.33 Naira.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Naira

Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 12.34 Naira. Năm năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 13.60 Naira. Mười năm trước, Hryvnia có thể được trao đổi với 12.34 0 Naira. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 4.66% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Naira mỗi tuần. Trong tháng, Hryvnia thành Naira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -7.78%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Naira (NGN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Naira

Hryvnia (UAH) Đến Naira (NGN)
1 Hryvnia 33.33 Naira
5 Hryvnia 166.65 Naira
10 Hryvnia 333.31 Naira
25 Hryvnia 833.26 Naira
50 Hryvnia 1 666.53 Naira
100 Hryvnia 3 333.05 Naira
250 Hryvnia 8 332.63 Naira
500 Hryvnia 16 665.26 Naira

Hôm nay, có thể mua 333.31 Naira cho 10 Hryvnia. Nếu bạn có 833.26 Naira, thì trong Nigeria chúng có thể được bán cho 25 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 666.53 Naira cho 50 Hryvnia. Hôm nay 100 UAH = 3 333.05 NGN. Hôm nay, 250 Hryvnia có thể được mua cho 8 332.63 Naira. Bạn có thể trao đổi 16 665.26 Naira lấy 500 Hryvnia .

   Hryvnia Đến Naira Tỷ giá

Hryvnia Đến Naira hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 32.803573 -0.107294 ↓
30.04.2024 32.910868 -0.353824 ↓
29.04.2024 33.264691 0.093017 ↑
28.04.2024 33.171674 -0.084738 ↓
27.04.2024 33.256412 0.839647 ↑

Hôm nay 500 UAH = 32.803573 NGN. Hryvnia đến Naira trên 30 Tháng tư 2024 - 32.910868 Naira. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 33.264691 Naira. Hryvnia đến Naira trên 28 Tháng tư 2024 - 33.171674 Naira. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Naira tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Naira lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Naira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Naira ký hiệu tiền tệ, Naira ký tiền: ₦. Naira Tiểu bang: Nigeria. Naira mã tiền tệ NGN. Naira Đồng tiền: Kobo.