1 Hryvnia = 6.31 Rial Yemen
Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Hryvnia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rial Yemen. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần cung cấp 6.31 Rial Yemen. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Rial Yemen bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Rial YemenSáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.87 Rial Yemen. Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.76 Rial Yemen. Mười năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.76 0 Rial Yemen. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Rial Yemen có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Trong năm, Hryvnia thành Rial Yemen tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.67%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Rial Yemen
Để chuyển đổi 10 Hryvnia, 63.12 Rial Yemen là cần thiết. Bạn có thể mua 157.81 Rial Yemen cho 25 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 315.61 Rial Yemen cho 50 Hryvnia. Nếu bạn có 631.23 Rial Yemen, thì trong Yemen chúng có thể được bán cho 100 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 578.07 Rial Yemen cho 250 Hryvnia. Hôm nay, 500 Hryvnia có thể được đổi thành 3 156.14 Rial Yemen.
|
Hryvnia Đến Rial Yemen hôm nay tại 16 có thể 2024
16 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 6.300654 Rial Yemen. Hryvnia thành Rial Yemen trên 15 có thể 2024 bằng với 6.309271 Rial Yemen. Hryvnia đến Rial Yemen trên 14 có thể 2024 - 6.387331 Rial Yemen. 13 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 6.340117 Rial Yemen. Hryvnia thành Rial Yemen trên 12 có thể 2024 bằng với 6.343827 Rial Yemen.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Rial Yemen ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Rial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils. |