Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 16/05/2024 19:19

Đổi Hryvnia Đến Rial Yemen

Hryvnia Đến Rial Yemen chuyển đổi. Hryvnia giá Rial Yemen ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 6.31 Rial Yemen

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Hryvnia tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rial Yemen. Đối với 1 Hryvnia bây giờ bạn cần cung cấp 6.31 Rial Yemen. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Rial Yemen bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Rial Yemen

Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.87 Rial Yemen. Một năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.76 Rial Yemen. Mười năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 6.76 0 Rial Yemen. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Rial Yemen có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.17% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Trong năm, Hryvnia thành Rial Yemen tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.67%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Rial Yemen (YER) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Rial Yemen

Hryvnia (UAH) Đến Rial Yemen (YER)
1 Hryvnia 6.31 Rial Yemen
5 Hryvnia 31.56 Rial Yemen
10 Hryvnia 63.12 Rial Yemen
25 Hryvnia 157.81 Rial Yemen
50 Hryvnia 315.61 Rial Yemen
100 Hryvnia 631.23 Rial Yemen
250 Hryvnia 1 578.07 Rial Yemen
500 Hryvnia 3 156.14 Rial Yemen

Để chuyển đổi 10 Hryvnia, 63.12 Rial Yemen là cần thiết. Bạn có thể mua 157.81 Rial Yemen cho 25 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 315.61 Rial Yemen cho 50 Hryvnia. Nếu bạn có 631.23 Rial Yemen, thì trong Yemen chúng có thể được bán cho 100 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 1 578.07 Rial Yemen cho 250 Hryvnia. Hôm nay, 500 Hryvnia có thể được đổi thành 3 156.14 Rial Yemen.

   Hryvnia Đến Rial Yemen Tỷ giá

Hryvnia Đến Rial Yemen hôm nay tại 16 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
16.05.2024 6.300654 -0.008617 ↓
15.05.2024 6.309271 -0.07806 ↓
14.05.2024 6.387331 0.047215 ↑
13.05.2024 6.340117 -0.003711 ↓
12.05.2024 6.343827 -

16 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 6.300654 Rial Yemen. Hryvnia thành Rial Yemen trên 15 có thể 2024 bằng với 6.309271 Rial Yemen. Hryvnia đến Rial Yemen trên 14 có thể 2024 - 6.387331 Rial Yemen. 13 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 6.340117 Rial Yemen. Hryvnia thành Rial Yemen trên 12 có thể 2024 bằng với 6.343827 Rial Yemen.

   Hryvnia Đến Rial Yemen lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Rial Yemen ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Rial Yemen ký hiệu tiền tệ, Rial Yemen ký tiền: ﷼. Rial Yemen Tiểu bang: Yemen. Rial Yemen mã tiền tệ YER. Rial Yemen Đồng tiền: fils.