1 Hryvnia = 102.57 Riel
Chuyển đổi Hryvnia thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Riel. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Riel. Hryvnia tăng so với Riel kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến RielSáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 113.85 Riel. Một năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 110.94 Riel. Ba năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 145.94 Riel. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.08% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. -0.65% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Riel mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Riel
Nếu bạn có 1 025.68 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 10 Hryvnia. Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được mua cho 2 564.20 Riel. Hôm nay, có thể mua 5 128.40 Riel cho 50 Hryvnia. Nếu bạn có 10 256.80 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 100 Hryvnia. Hôm nay 250 UAH = 25 641.99 KHR. Nếu bạn có 51 283.99 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Riel hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay 500 UAH = 101.138655 KHR. Hryvnia thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 100.588272 Riel. Hryvnia thành Riel trên 1 có thể 2024 bằng với 101.279777 Riel. Tỷ lệ trao đổi UAH / KHR tối đa trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ UAH / KHR tối thiểu trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |