Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 12:58

Đổi Hryvnia Đến Riel

Hryvnia Đến Riel chuyển đổi. Hryvnia giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 102.57 Riel

Chuyển đổi Hryvnia thành Riel với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Riel. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Riel. Hryvnia tăng so với Riel kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Riel bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Riel

Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 113.85 Riel. Một năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 110.94 Riel. Ba năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 145.94 Riel. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Riel có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.08% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. -0.65% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Riel mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Riel

Hryvnia (UAH) Đến Riel (KHR)
1 Hryvnia 102.57 Riel
5 Hryvnia 512.84 Riel
10 Hryvnia 1 025.68 Riel
25 Hryvnia 2 564.20 Riel
50 Hryvnia 5 128.40 Riel
100 Hryvnia 10 256.80 Riel
250 Hryvnia 25 641.99 Riel
500 Hryvnia 51 283.99 Riel

Nếu bạn có 1 025.68 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 10 Hryvnia. Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được mua cho 2 564.20 Riel. Hôm nay, có thể mua 5 128.40 Riel cho 50 Hryvnia. Nếu bạn có 10 256.80 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 100 Hryvnia. Hôm nay 250 UAH = 25 641.99 KHR. Nếu bạn có 51 283.99 Riel, thì trong Campuchia chúng có thể được bán cho 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Riel Tỷ giá

Hryvnia Đến Riel hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 101.138655 0.550384 ↑
02.05.2024 100.588272 -0.691506 ↓
01.05.2024 101.279777 0.380158 ↑
30.04.2024 100.89962 -1.203184 ↓
29.04.2024 102.102804 -0.120669 ↓

Hôm nay 500 UAH = 101.138655 KHR. Hryvnia thành Riel trên 2 có thể 2024 bằng với 100.588272 Riel. Hryvnia thành Riel trên 1 có thể 2024 bằng với 101.279777 Riel. Tỷ lệ trao đổi UAH / KHR tối đa trong là trên 29.04.2024. Tỷ lệ UAH / KHR tối thiểu trong là trên 02.05.2024.

   Hryvnia Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.