Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 14:52

Đổi Hryvnia Đến Ruột Salvador

Hryvnia Đến Ruột Salvador chuyển đổi. Hryvnia giá Ruột Salvador ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Hryvnia = 2.20 Ruột Salvador

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Hryvnia hiện bằng 0.22 Ruột Salvador. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ruột Salvador. Hryvnia có giá hôm nay 0.22 Ruột Salvador.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Ruột Salvador

Một tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.22 Ruột Salvador. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.23 Ruột Salvador. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.33 Ruột Salvador. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Ruột Salvador có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Hryvnia thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.78%. Trong tháng, Hryvnia thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.03%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Ruột Salvador (SVC) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Ruột Salvador

Hryvnia (UAH) Đến Ruột Salvador (SVC)
10 Hryvnia 2.20 Ruột Salvador
50 Hryvnia 11.01 Ruột Salvador
100 Hryvnia 22.02 Ruột Salvador
250 Hryvnia 55.04 Ruột Salvador
500 Hryvnia 110.09 Ruột Salvador
1 000 Hryvnia 220.17 Ruột Salvador
2 500 Hryvnia 550.43 Ruột Salvador
5 000 Hryvnia 1 100.86 Ruột Salvador

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.20 Ruột Salvador cho 10 Hryvnia. Bạn có thể bán 5.50 Ruột Salvador cho 25 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Hryvnia mang lại cho 11.01 Ruột Salvador. Bạn có thể mua 100 Hryvnia cho 22.02 Ruột Salvador . Hôm nay, 55.04 Ruột Salvador có thể được bán cho 250 Hryvnia. Nếu bạn có 500 Hryvnia, thì trong El Salvador họ có thể đổi thành 110.09 Ruột Salvador.

   Hryvnia Đến Ruột Salvador Tỷ giá

Hryvnia Đến Ruột Salvador hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.216691 -0.000675 ↓
30.04.2024 0.217366 -0.002561 ↓
29.04.2024 0.219927 0.000408 ↑
28.04.2024 0.219519 -0.000561 ↓
27.04.2024 0.22008 -0.001456 ↓

Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.216691 Ruột Salvador. Hryvnia thành Ruột Salvador trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.217366 Ruột Salvador. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.219927 Ruột Salvador. Hryvnia đến Ruột Salvador trên 28 Tháng tư 2024 - 0.219519 Ruột Salvador. Tỷ giá UAH / SVC tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Ruột Salvador lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Hryvnia mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo.