10 Hryvnia = 2.20 Ruột Salvador
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Hryvnia hiện bằng 0.22 Ruột Salvador. 1 Hryvnia đã trở nên đắt hơn bởi 0 Ruột Salvador. Hryvnia có giá hôm nay 0.22 Ruột Salvador. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Ruột SalvadorMột tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.22 Ruột Salvador. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.23 Ruột Salvador. Năm năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.33 Ruột Salvador. Tỷ giá hối đoái của Hryvnia sang Ruột Salvador có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Hryvnia thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.78%. Trong tháng, Hryvnia thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.03%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Ruột Salvador
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.20 Ruột Salvador cho 10 Hryvnia. Bạn có thể bán 5.50 Ruột Salvador cho 25 Hryvnia . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Hryvnia mang lại cho 11.01 Ruột Salvador. Bạn có thể mua 100 Hryvnia cho 22.02 Ruột Salvador . Hôm nay, 55.04 Ruột Salvador có thể được bán cho 250 Hryvnia. Nếu bạn có 500 Hryvnia, thì trong El Salvador họ có thể đổi thành 110.09 Ruột Salvador.
|
Hryvnia Đến Ruột Salvador hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.216691 Ruột Salvador. Hryvnia thành Ruột Salvador trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.217366 Ruột Salvador. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.219927 Ruột Salvador. Hryvnia đến Ruột Salvador trên 28 Tháng tư 2024 - 0.219519 Ruột Salvador. Tỷ giá UAH / SVC tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Hryvnia mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. |