Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 03/05/2024 07:45

Đổi Hryvnia Đến Som

Hryvnia Đến Som chuyển đổi. Hryvnia giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 2.24 Som

Chuyển đổi Hryvnia thành Som với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Som xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Som. 1 Hryvnia là 2.24 Som. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Som. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Som

Một tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.24 Som. Một tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.29 Som. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 2.46 Som. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Som trong tuần là 0.19%. -2.17% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Trong năm, Hryvnia thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.13%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Som

Hryvnia (UAH) Đến Som (KGS)
1 Hryvnia 2.24 Som
5 Hryvnia 11.21 Som
10 Hryvnia 22.43 Som
25 Hryvnia 56.07 Som
50 Hryvnia 112.14 Som
100 Hryvnia 224.29 Som
250 Hryvnia 560.72 Som
500 Hryvnia 1 121.44 Som

Nếu bạn có 22.43 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 10 Hryvnia. Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được bán cho 56.07 Som. Hôm nay, 50 Hryvnia có thể được mua cho 112.14 Som. Hôm nay, 224.29 Som có thể được trao đổi cho 100 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 250 Hryvnia cho 560.72 Som . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 121.44 Som cho 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Som Tỷ giá

Hryvnia Đến Som hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 2.237356 -0.001268 ↓
02.05.2024 2.238623 -
01.05.2024 2.238623 -
30.04.2024 2.238623 -
29.04.2024 2.238623 -

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.237356 Som. 2 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.238623 Som. 1 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.238623 Som. Tỷ giá hối đoái UAH / KGS cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Som tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024.

   Hryvnia Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Hryvnia mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.