1 Hryvnia = 2.24 Som
Chuyển đổi Hryvnia thành Som với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Som xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Som. 1 Hryvnia là 2.24 Som. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Som. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến SomMột tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.24 Som. Một tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 2.29 Som. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 2.46 Som. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Som trong tuần là 0.19%. -2.17% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Trong năm, Hryvnia thành Som tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -5.13%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Som
Nếu bạn có 22.43 Som, thì trong Kyrgyzstan họ có thể đổi thành 10 Hryvnia. Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được bán cho 56.07 Som. Hôm nay, 50 Hryvnia có thể được mua cho 112.14 Som. Hôm nay, 224.29 Som có thể được trao đổi cho 100 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 250 Hryvnia cho 560.72 Som . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 121.44 Som cho 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Som hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.237356 Som. 2 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.238623 Som. 1 có thể 2024, 1 Hryvnia = 2.238623 Som. Tỷ giá hối đoái UAH / KGS cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Som tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Hryvnia mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |