10 Hryvnia = 2.76 Somoni
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Somoni. Tỷ giá hối đoái từ Hryvnia sang Somoni từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Hryvnia hiện là 0.28 Somoni. Hryvnia có giá hôm nay 0.28 Somoni. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Somoni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến SomoniBa tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.29 Somoni. Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.30 Somoni. Ba năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.41 Somoni. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.03% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Somoni trong một năm là -6.63%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Somoni
Bạn có thể mua 2.76 Somoni cho 10 Hryvnia . Nếu bạn có 6.90 Somoni, thì trong Tajikistan chúng có thể được bán cho 25 Hryvnia. Nếu bạn có 50 Hryvnia, thì trong Tajikistan họ có thể đổi thành 13.80 Somoni. Để chuyển đổi 100 Hryvnia, 27.59 Somoni là cần thiết. Để chuyển đổi 250 Hryvnia, 68.98 Somoni là cần thiết. Nếu bạn có 500 Hryvnia, thì trong Tajikistan chúng có thể được bán cho 137.96 Somoni.
|
Hryvnia Đến Somoni hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hryvnia thành Somoni hiện bằng với 0.275678 Somoni trên 27 Tháng tư 2024. 26 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 0.277065 Somoni. Hryvnia đến Somoni trên 25 Tháng tư 2024 - 0.274779 Somoni. Tỷ lệ UAH / TJS trong là trên 26.04.2024. Hryvnia thành Somoni trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.274576 Somoni.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |