Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 21:50

Đổi Hryvnia Đến Vatu

Hryvnia Đến Vatu chuyển đổi. Hryvnia giá Vatu ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Hryvnia = 2.99 Vatu

Chuyển đổi Hryvnia thành Vatu với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Vatu. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia hiện bằng 2.99 Vatu. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Vatu tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Hryvnia Đến Vatu

Sáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 3.29 Vatu. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 3.18 Vatu. Mười năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 3.18 0 Vatu. Trong tuần, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.96%. Trong tháng, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.11%. Trong năm, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.1%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Hryvnia (UAH) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Vatu

Hryvnia (UAH) Đến Vatu (VUV)
1 Hryvnia 2.99 Vatu
5 Hryvnia 14.93 Vatu
10 Hryvnia 29.86 Vatu
25 Hryvnia 74.65 Vatu
50 Hryvnia 149.31 Vatu
100 Hryvnia 298.62 Vatu
250 Hryvnia 746.54 Vatu
500 Hryvnia 1 493.09 Vatu

Nếu bạn có 10 Hryvnia, thì trong Vanuatu chúng có thể được bán cho 29.86 Vatu. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 74.65 Vatu cho 25 Hryvnia. Hôm nay 149.31 VUV = 50 UAH. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Hryvnia mang lại cho 298.62 Vatu. Nếu bạn có 250 Hryvnia, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 746.54 Vatu. Hôm nay, 1 493.09 Vatu có thể được trao đổi cho 500 Hryvnia.

   Hryvnia Đến Vatu Tỷ giá

Hryvnia Đến Vatu hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 2.938961 -0.009613 ↓
30.04.2024 2.948574 -0.031588 ↓
29.04.2024 2.980162 -
28.04.2024 2.980162 -0.007613 ↓
27.04.2024 2.987775 -0.018884 ↓

Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 2.938961 Vatu. Hryvnia thành Vatu trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 2.948574 Vatu. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 2.980162 Vatu. Tỷ giá Hryvnia tối đa cho Vatu trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Vatu của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.

   Hryvnia Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Hryvnia và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.