1 Hryvnia = 2.99 Vatu
Chuyển đổi Hryvnia thành Vatu với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Hryvnia thành Vatu. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Hryvnia hiện bằng 2.99 Vatu. 1 Hryvnia tăng bởi 0 Vatu tiếng Ukraina. Tỷ lệ Hryvnia tăng so với Vatu bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến VatuSáu tháng trước, Hryvnia có thể được bán cho 3.29 Vatu. Một năm trước, Hryvnia có thể được đổi thành 3.18 Vatu. Mười năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 3.18 0 Vatu. Trong tuần, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.96%. Trong tháng, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.11%. Trong năm, Hryvnia thành Vatu tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.1%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Vatu
Nếu bạn có 10 Hryvnia, thì trong Vanuatu chúng có thể được bán cho 29.86 Vatu. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 74.65 Vatu cho 25 Hryvnia. Hôm nay 149.31 VUV = 50 UAH. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Hryvnia mang lại cho 298.62 Vatu. Nếu bạn có 250 Hryvnia, thì trong Vanuatu bạn có thể mua 746.54 Vatu. Hôm nay, 1 493.09 Vatu có thể được trao đổi cho 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Vatu hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 2.938961 Vatu. Hryvnia thành Vatu trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 2.948574 Vatu. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 2.980162 Vatu. Tỷ giá Hryvnia tối đa cho Vatu trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ Hryvnia tối thiểu đến Vatu của Ukraine trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. |