1 Hryvnia = 34.59 Won Nam Triều Tiên
-0.31835 (-0.93%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Won Nam Triều Tiên có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Hryvnia thành Won Nam Triều Tiên được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Hryvnia thành Won Nam Triều Tiên. 1 Hryvnia hiện là 34.59 Won Nam Triều Tiên. Chi phí của 1 Hryvnia hiện bằng 34.59 Won Nam Triều Tiên. Tỷ lệ Hryvnia giảm so với Won Nam Triều Tiên bởi -91 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến Won Nam Triều TiênMột tuần trước, Hryvnia có thể được mua cho 34.67 Won Nam Triều Tiên. Một tháng trước, Hryvnia có thể được mua cho 34.60 Won Nam Triều Tiên. Mười năm trước, Hryvnia có thể được trao đổi với 35.82 0 Won Nam Triều Tiên. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.04% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Won Nam Triều Tiên trong một năm là -3.43%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Won Nam Triều Tiên
Hôm nay, 10 Hryvnia có thể được mua cho 345.89 Won Nam Triều Tiên. Hôm nay, 25 Hryvnia có thể được mua cho 864.72 Won Nam Triều Tiên. Để chuyển đổi 50 Hryvnia, 1 729.45 Won Nam Triều Tiên là cần thiết. Hôm nay 3 458.89 KRW = 100 UAH. Nếu bạn có 8 647.23 Won Nam Triều Tiên, thì trong Hàn Quốc chúng có thể được bán cho 250 Hryvnia. Hôm nay 500 UAH = 17 294.46 KRW.
|
Hryvnia Đến Won Nam Triều Tiên hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 34.712515 Won Nam Triều Tiên. 2 có thể 2024, 1 Hryvnia = 34.668287 Won Nam Triều Tiên. 1 có thể 2024, 1 Hryvnia chi phí 34.668287 Won Nam Triều Tiên. Tỷ lệ Hryvnia tối đa cho Won Nam Triều Tiên tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 34.668287 Won Nam Triều Tiên.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Won Nam Triều Tiên ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Won Nam Triều Tiên ký hiệu tiền tệ, Won Nam Triều Tiên ký tiền: ₩. Won Nam Triều Tiên Tiểu bang: Hàn Quốc. Won Nam Triều Tiên mã tiền tệ KRW. Won Nam Triều Tiên Đồng tiền: chon. |