10 Hryvnia = 1.01 Zloty
-0.000127 (-0.13%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Hryvnia giảm bởi 0.000127 Zloty. Hôm nay Hryvnia đang giảm xuống Zloty. Tỷ lệ Hryvnia giảm so với Zloty bởi -12 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Hryvnia Đến ZlotyMột tuần trước, Hryvnia có thể được đổi thành 0.10 Zloty. Ba năm trước, Hryvnia có thể được bán cho 0.14 Zloty. Mười năm trước, Hryvnia có thể được mua cho 0.11 0 Zloty. Hryvnia tỷ giá hối đoái với Zloty thuận tiện để xem trên biểu đồ. -0.39% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Hryvnia thành Zloty mỗi tuần. Trong năm, Hryvnia thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -9.8%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Hryvnia Zloty
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1.01 Zloty cho 10 Hryvnia. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 2.54 Zloty cho 25 Hryvnia. Bạn có thể trao đổi 5.07 Zloty lấy 50 Hryvnia . Bạn có thể bán 100 Hryvnia cho 10.15 Zloty . Bạn có thể bán 25.37 Zloty cho 250 Hryvnia . Hôm nay, 50.75 Zloty có thể được trao đổi cho 500 Hryvnia.
|
Hryvnia Đến Zloty hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia chi phí 0.101449 Zloty. 28 Tháng tư 2024, 1 Hryvnia = 0.101449 Zloty. Hryvnia đến Zloty trên 27 Tháng tư 2024 - 0.101449 Zloty. Tỷ giá hối đoái UAH / PLN cho tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ UAH / PLN trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Hryvnia và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc giaHryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh. |