10 000 Guarani = 2.43 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái của Guarani thành Lev Bulgaria có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Guarani thành Lev Bulgaria được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Guarani hiện là 0.000243 Lev Bulgaria. Đối với 1 Guarani bây giờ bạn cần cung cấp 0.000243 Lev Bulgaria. Tỷ lệ Guarani tăng so với Lev Bulgaria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Guarani Đến Lev BulgariaSáu tháng trước, Guarani có thể được bán cho 0.000244 Lev Bulgaria. Một năm trước, Guarani có thể được mua cho 0.000249 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Guarani có thể được đổi thành 0.000274 Lev Bulgaria. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guarani thành Lev Bulgaria trong tuần là -2.34%. Trong tháng, Guarani thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.78%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Guarani Lev Bulgaria
Bạn có thể mua 0.002428 Lev Bulgaria cho 10 Guarani . Nếu bạn có 25 Guarani, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 0.006071 Lev Bulgaria. Hôm nay, có thể mua 0.012142 Lev Bulgaria cho 50 Guarani. Nếu bạn có 100 Guarani, thì trong Bulgaria bạn có thể mua 0.024284 Lev Bulgaria. Bạn có thể bán 0.060709 Lev Bulgaria cho 250 Guarani . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.12 Lev Bulgaria cho 500 Guarani.
|
Guarani Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 07 có thể 2024
1 Guarani thành Lev Bulgaria hiện có trên 7 có thể 2024 - 0.000244 Lev Bulgaria. 6 có thể 2024, 1 Guarani = 0.000244 Lev Bulgaria. 5 có thể 2024, 1 Guarani chi phí 0.000247 Lev Bulgaria. Guarani thành Lev Bulgaria trên 4 có thể 2024 bằng với 0.000246 Lev Bulgaria. Tỷ lệ PYG / BGN tối thiểu cho tháng trước là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Guarani và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaGuarani ký hiệu tiền tệ, Guarani ký tiền: ₲. Guarani Tiểu bang: Paraguay. Guarani mã tiền tệ PYG. Guarani Đồng tiền: centimo. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |