Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 14:48

Đổi Guarani Đến Tugrik

Guarani Đến Tugrik chuyển đổi. Guarani giá Tugrik ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Guarani = 4.62 Tugrik

Thông tin về việc chuyển đổi Guarani thành Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Guarani thành Tugrik. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Guarani là 0.46 Tugrik. Guarani có giá hôm nay 0.46 Tugrik. Tỷ lệ Guarani tăng so với Tugrik bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Guarani Đến Tugrik

Ba năm trước, Guarani có thể được mua cho 0.43 Tugrik. Năm năm trước, Guarani có thể được mua cho 0.39 Tugrik. Mười năm trước, Guarani có thể được trao đổi với 0.49 0 Tugrik. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guarani thành Tugrik trong tuần là -0.13%. -1.14% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guarani. -6% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guarani.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Guarani (PYG) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Guarani Tugrik

Guarani (PYG) Đến Tugrik (MNT)
10 Guarani 4.62 Tugrik
50 Guarani 23.11 Tugrik
100 Guarani 46.21 Tugrik
250 Guarani 115.53 Tugrik
500 Guarani 231.06 Tugrik
1 000 Guarani 462.13 Tugrik
2 500 Guarani 1 155.31 Tugrik
5 000 Guarani 2 310.63 Tugrik

Bạn có thể trao đổi 4.62 Tugrik lấy 10 Guarani . Hôm nay, 11.55 Tugrik có thể được bán cho 25 Guarani. Nếu bạn có 23.11 Tugrik, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 50 Guarani. Bạn có thể trao đổi 100 Guarani cho 46.21 Tugrik . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 115.53 Tugrik cho 250 Guarani. Hôm nay, 231.06 Tugrik có thể được bán cho 500 Guarani.

   Guarani Đến Tugrik Tỷ giá

Guarani Đến Tugrik hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.462125 0.00112 ↑
04.05.2024 0.461005 -0.000554 ↓
03.05.2024 0.461559 0.001136 ↑
02.05.2024 0.460423 -0.001059 ↓
01.05.2024 0.461482 -0.001712 ↓

5 có thể 2024, 1 Guarani chi phí 0.462125 Tugrik. Guarani đến Tugrik trên 4 có thể 2024 - 0.461005 Tugrik. 3 có thể 2024, 1 Guarani = 0.461559 Tugrik. Tỷ lệ Guarani tối đa cho Tugrik trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Guarani tối thiểu đến Tugrik tiếng Ukraina trong là trên 02.05.2024.

   Guarani Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Guarani và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Guarani ký hiệu tiền tệ, Guarani ký tiền: ₲. Guarani Tiểu bang: Paraguay. Guarani mã tiền tệ PYG. Guarani Đồng tiền: centimo.

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.