Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 15:36

Đổi Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia

Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia chuyển đổi. Guernsey bảng Anh giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Guernsey bảng Anh = 49.57 Hryvnia

Tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh thành Hryvnia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Guernsey bảng Anh thành Hryvnia xảy ra mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Guernsey bảng Anh hiện bằng 49.57 Hryvnia. Hôm nay Guernsey bảng Anh đang tăng lên Hryvnia tiếng Ukraina. Đối với 1 Guernsey bảng Anh bây giờ bạn cần cung cấp 49.57 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Chuyển đổi tiền tệ Guernsey bảng Anh Hryvnia

Guernsey bảng Anh (GGP) Đến Hryvnia (UAH)
1 Guernsey bảng Anh 49.57 Hryvnia
5 Guernsey bảng Anh 247.86 Hryvnia
10 Guernsey bảng Anh 495.72 Hryvnia
25 Guernsey bảng Anh 1 239.31 Hryvnia
50 Guernsey bảng Anh 2 478.61 Hryvnia
100 Guernsey bảng Anh 4 957.23 Hryvnia
250 Guernsey bảng Anh 12 393.07 Hryvnia
500 Guernsey bảng Anh 24 786.13 Hryvnia

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Guernsey bảng Anh mang lại cho 495.72 Hryvnia. Hôm nay 25 GGP = 1 239.31 UAH. Bạn có thể mua 50 Guernsey bảng Anh cho 2 478.61 Hryvnia . Bạn có thể mua 100 Guernsey bảng Anh cho 4 957.23 Hryvnia . Bạn có thể trao đổi 250 Guernsey bảng Anh cho 12 393.07 Hryvnia . Hôm nay, 500 Guernsey bảng Anh có thể được mua cho 24 786.13 Hryvnia.

   Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia Tỷ giá

Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 49.748973 0.126761 ↑
27.04.2024 49.622213 0.241488 ↑
26.04.2024 49.380725 0.308709 ↑
25.04.2024 49.072016 -0.454743 ↓
24.04.2024 49.526759 0.507764 ↑

Guernsey bảng Anh đến Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 - 49.748973 Hryvnia. Guernsey bảng Anh thành Hryvnia trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 49.622213 Hryvnia. Guernsey bảng Anh đến Hryvnia trên 26 Tháng tư 2024 - 49.380725 Hryvnia. Guernsey bảng Anh đến Hryvnia trên 25 Tháng tư 2024 - 49.072016 Hryvnia. 24 Tháng tư 2024, 1 Guernsey bảng Anh = 49.526759 Hryvnia.

   Guernsey bảng Anh Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Guernsey bảng Anh và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Guernsey bảng Anh Tiểu bang: Guernsey. mã tiền tệ GGP. Guernsey bảng Anh Đồng tiền: đồng xu.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.