1 Guernsey bảng Anh = 1.25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Guernsey bảng Anh hiện bằng 1.25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Tỷ lệ Guernsey bảng Anh tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Guernsey bảng Anh hiện bằng 1.25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). |
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Guernsey bảng Anh Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Hôm nay 10 GGP = 12.52 BMD. Nếu bạn có 31.31 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Bermudas bạn có thể mua 25 Guernsey bảng Anh. Hôm nay, có thể mua 62.61 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 50 Guernsey bảng Anh. Hôm nay, 100 Guernsey bảng Anh có thể được mua cho 125.23 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể mua 313.06 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 250 Guernsey bảng Anh . Bạn có thể bán 626.13 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 500 Guernsey bảng Anh .
|
Guernsey bảng Anh Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 1.252257 BMD = 500 GGP. 28 Tháng tư 2024, 1 Guernsey bảng Anh chi phí 1.2488 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 27 Tháng tư 2024, 1 Guernsey bảng Anh = 1.2488 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Guernsey bảng Anh đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 26 Tháng tư 2024 - 1.250577 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Guernsey bảng Anh đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) trên 25 Tháng tư 2024 - 1.246239 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).
|
|||||||||||||||||||||
Guernsey bảng Anh và Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ và các quốc giaGuernsey bảng Anh Tiểu bang: Guernsey. mã tiền tệ GGP. Guernsey bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm. |