1 000 Franc Guinea = 6.71 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Franc Guinea thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Franc Guinea thành Birr Ethiopia. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Franc Guinea là 0.006714 Birr Ethiopia. 1 Franc Guinea tăng bởi 0 Birr Ethiopia. Đối với 1 Franc Guinea bây giờ bạn cần cung cấp 0.006714 Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Franc Guinea Đến Birr EthiopiaSáu tháng trước, Franc Guinea có thể được bán cho 0.006465 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Franc Guinea có thể được mua cho 0.004257 Birr Ethiopia. Năm năm trước, Franc Guinea có thể được bán cho 0.003148 Birr Ethiopia. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Franc Guinea thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.82%. Trong tháng, Franc Guinea thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.54%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Franc Guinea Birr Ethiopia
Nếu bạn có 10 Franc Guinea, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 0.067136 Birr Ethiopia. Bạn có thể mua 25 Franc Guinea cho 0.17 Birr Ethiopia . Bạn có thể mua 0.34 Birr Ethiopia cho 50 Franc Guinea . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Franc Guinea cho 0.67 Birr Ethiopia. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Franc Guinea cho 1.68 Birr Ethiopia. Hôm nay, 500 Franc Guinea có thể được mua cho 3.36 Birr Ethiopia.
|
Franc Guinea Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
30 Tháng tư 2024, 1 Franc Guinea chi phí 0.006714 Birr Ethiopia. 29 Tháng tư 2024, 1 Franc Guinea chi phí 0.006676 Birr Ethiopia. 28 Tháng tư 2024, 1 Franc Guinea = 0.006627 Birr Ethiopia. 27 Tháng tư 2024, 1 Franc Guinea chi phí 0.006627 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Franc Guinea tối thiểu đến Birr Ethiopia của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Franc Guinea và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaFranc Guinea ký hiệu tiền tệ, Franc Guinea ký tiền: Fr. Franc Guinea Tiểu bang: Guinea. Franc Guinea mã tiền tệ GNF. Franc Guinea Đồng tiền: centime. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Franc Guinea mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |